|
181.
|
Tiếng Anh giao tiếp Liz Soars, John Soars;Mạnh Cường giới thiệu và chú giải New Headway: Intermediate student's book: workbook
Tác giả Soars, Liz. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng NXB Hải Phòng 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
182.
|
Từ điển Anh - Việt : khoảng 45.000 từ Trịnh Xuân Hùng
Tác giả Trịnh Xuân Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 TR312X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 TR312X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 TR312X.
|
|
183.
|
Từ điển Anh - Việt : 110.000 từ Hoàng Vũ Luân
Tác giả Hoàng Vũ Luân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H407V] (3). Items available for reference: [Call number: 423 H407V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H407V.
|
|
184.
|
English on your own Trần Anh Kim, Trần Giáng Hương Dùng cho người chưa biết tiếng Anh có thể tự học
Tác giả Trần Anh Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 1994Nhan đề chuyển đổi: Tiếng anh tự học.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120A.
|
|
185.
|
Từ điển Anh - Việt : 95.000 từ Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 B510PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.
|
|
186.
|
Từ điển Anh - Việt : 130.000 từ Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 PH105NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 PH105NG.
|
|
187.
|
Từ điển thành ngữ Anh - Việt Vĩnh Bá
Tác giả Vĩnh Bá. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 V312B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 V312B.
|
|
188.
|
Từ điển cụm từ Việt - Anh Nguyễn Huỳnh Điệp
Tác giả Nguyễn Huỳnh Điệp | Nguyễn Huỳnh Điệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 423 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527H.
|
|
189.
|
Cách dùng các thì trong tiếng Anh Lê Dũng
Tác giả Lê Dũng. Ấn bản: In lần thứ 6 có bổ sung và hiệu đínhMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: The use of tenses in English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.
|
|
190.
|
Từ điển Anh - Việt Nguyễn Ngọc Ánh
Tác giả Nguyễn Ngọc Ánh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 T550đ.
|
|
191.
|
Từ điển Anh - Việt Đặng Minh Lâm
Tác giả Đặng Minh Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H KHXH 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 Đ115M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 Đ115M.
|
|
192.
|
Từ vựng tiếng Anh hiện đại Trần Tất Thắng Lexicon of contemporary
Tác giả Trần Tất Thắng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.2 T550v] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 T550v.
|
|
193.
|
Cambridge international dictionary of English Cambridge University
Tác giả K. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 423 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 C104b.
|
|
194.
|
Oxford business English dictionary : For learners of English Dilys Parkinson,...
Tác giả Dilys Parkinson. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 P100R] (3). Items available for reference: [Call number: 428.003 P100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 P100R.
|
|
195.
|
A B C từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh Trương Thị Hòa
Tác giả Trương Thị Hòa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.03 TR561TH] (2). Items available for reference: [Call number: 425.03 TR561TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.03 TR561TH.
|
|
196.
|
Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng anh Magdalene Chew, Thanh Tâm dịch và chú giải Tài liệu tự học tiếng Anh
Tác giả Chew, Magdalene. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Preference for English enriching grammar and vocabulary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 CH200W] (1). Items available for reference: [Call number: 425 CH200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 CH200W.
|
|
197.
|
Oxford advanced learner's dictionary of curent English: International student's edition Hornby, A.S
Tác giả Hornby, A.S. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H400R] (1). Items available for reference: [Call number: 423 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H400R.
|
|
198.
|
100 bài luyện dịch Việt - Anh Võ Liêm An, Võ Liêm Anh Dành cho mọi đối tượng luyện dịch Việt Anh.../
Tác giả Võ Liêm An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Nhan đề chuyển đổi: 100 Vietnamese-English translations.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 V400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 V400L.
|
|
199.
|
Oxford advanced learner's dictionary of curent English: The dictionary you can trust 30 million copies sold Hornby, A.S
Tác giả Hornby, A.S. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H400R] (1). Items available for reference: [Call number: 423 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H400R.
|
|
200.
|
Luyện dịch Việt Anh qua những mẫu câu thông dụng Nguyễn Hữu Dự
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527H.
|