Tìm thấy 370 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Thực hành viết nhạc với Finale 98 Nguyễn Hạnh, Nguyễn Đình Phương

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.0285 NG 527 H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.0285 NG 527 H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Viết nhạc trên máy tính Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.0285 NG 527 H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.0285 NG 527 H.

183. Miếng ngon vùng đất Võ Nguyễn Phúc Liêm, Hà Giao

Tác giả Nguyễn Phúc Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527PH.

184. Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu Diệp Trung Bình

Tác giả Diệp Trung Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 D307TR.

185. Văn hóa ẩm thực dân gian Chăm Bình Thuận Bố Xuân Hổ

Tác giả Bố Xuân Hổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B450X.

186. Văn hóa ẩm thực Thái vùng Tây Bắc Việt Nam Nguyễn Văn Hòa

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.12 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.12 NG527V.

187. Văn hóa ẩm thực huyện Đồng Xuân Nguyễn Văn Hiền

Tác giả Nguyễn Văn Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.12 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 V114h.

188. Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG450V.

189. Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên Trần Sỹ Huệ

Tác giả Trần Sỹ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120S.

190. Văn hoá ẩm thực của dân tộc Mường và dân tộc Khơ mú Hoàng Anh Nhân, Hoàng Thị Hạnh

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H407A.

191. Đặc sản và ẩm thực Hà Tây - Quảng Bình - Hội An Đông Văn Tu, Yên Giang, Văn Tăng, Trần Văn An

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 SS113s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 SS113s..

192. Văn hoá ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam Nguyễn Quang Lê

Tác giả Nguyễn Quang Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527QU.

193. Văn hoá ẩm thực Thái Bình Phạm Minh Đức

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH104M.

194. Văn hoá ẩm thực Vĩnh Phúc Nguyễn Xuân Lân

Tác giả Nguyễn Xuân Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527X.

195. Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình Đỗ Danh Gia

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ450D.

196. Văn hoá ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527NGH.

197. Ẩm thực Thăng Long Hà Nội Đỗ Thị Hảo

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ450TH.

198. Dân ca Bình Trị Thiên: Giải thưởng Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994 Tôn Thất Bình Bằng khen nghiên cứu đề tài cấp Bộ 1994

Tác giả Tôn Thất Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 T454TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 T454TH.

199. Ca trù nhìn từ nhiều phía Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và biên soạn; Phạm Hổ, Xuân Lan

Tác giả Nguyễn Đức Mậ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 C100tr.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 C100tr..

200. Hát phường vải Ninh Viết Giao Tác phẩm nằm trong cụm công trình được giải thưởng Nhà nước đợt I năm 2001

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6200959743 N312V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6200959743 N312V.