|
181.
|
Tuân Tử - bộ sách cảnh giác đời Nguyễn Chí Thiện dịch,..; Trần Kiết Hùng hiệu đính
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T502t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T502t.
|
|
182.
|
Typhoon and other stories / Joseph Conrad
Tác giả Conrad, Joseph. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C430R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C430R.
|
|
183.
|
A house for MR biswas V.S Naipaul
Tác giả Naipaul, V.S. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N103P] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N103P.
|
|
184.
|
Eugénie grandet Honoré De Balzac; Ellen Mariage
Tác giả Balzac, Honoré De. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100L.
|
|
185.
|
Utopia Thomas More; Ralph Robinson
Tác giả More, Thomas. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M400R.
|
|
186.
|
Silas marner George Eliot The weaver of raveloe
Tác giả Eliot, George. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 E200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200L.
|
|
187.
|
Great expectations Charles Dickens
Tác giả Dickens, Charles. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.
|
|
188.
|
Meditations Marcus Aurelius; A.S.L. Farquharson
Tác giả Aurelius, Marcus. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 A111R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A111R.
|
|
189.
|
Confessions of a Jutified sinner James Hogg
Tác giả Hogg, James. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H400G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H400G.
|
|
190.
|
Từ điển Sinh học Anh - Việt . Khoảng 40.000 thuật ngữ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1976Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese biological dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.
|
|
191.
|
Phong kiếm xuân thu Tô Chẩn dịch T.2
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH431k] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH431k.
|
|
192.
|
Phong kiếm xuân thu Tô Chẩn dịch T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH431k] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH431k.
|
|
193.
|
Ngọc vỡ Lý Quốc Văn, Điền Đông Chiều, Quan Hồng,...; Phạm Tú Châu tuyển chọn và dịch Truyện ngắn Trung Quốc hiện đại
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG419v] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG419v.
|
|
194.
|
Từ điển Anh - Việt thương mại - Tài chính thông dụng . 14.500 mục sử dụng từ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 T550đ.
|
|
195.
|
The little, brown handbook H.Ramsey Fowler, Jane E Aaron
Tác giả Fowler, H.Ramsey. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 F400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F400W.
|
|
196.
|
Wuthering heights Emily Bronte; Katherine Frank introced
Tác giả Bronte, Emily. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 BR430T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 BR430T.
|
|
197.
|
Hindu Scriptures R.C Zaehner
Tác giả Zaehner, R.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Z100E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Z100E.
|
|
198.
|
Đừng bao giờ xa em Tiểu thuyết Maragret Pemberton; Bích Thủy dịch T.1
Tác giả Pemberton, Maragret. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 202 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 202 B.
|
|
199.
|
The bookshop the gate of angels the flower Penelope Fitzgerald; Frank Kermode introduced
Tác giả Fitzgerald, Penelope. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 F300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F300T.
|
|
200.
|
The eustace diamonds AnthonyTrollope; Graham Handley introduced
Tác giả Trollope Anthony. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.
|