Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Tuân Tử - bộ sách cảnh giác đời Nguyễn Chí Thiện dịch,..; Trần Kiết Hùng hiệu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T502t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T502t.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Typhoon and other stories / Joseph Conrad

Tác giả Conrad, Joseph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C430R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C430R.

183. A house for MR biswas V.S Naipaul

Tác giả Naipaul, V.S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N103P] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N103P.

184. Eugénie grandet Honoré De Balzac; Ellen Mariage

Tác giả Balzac, Honoré De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100L.

185. Utopia Thomas More; Ralph Robinson

Tác giả More, Thomas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M400R.

186. Silas marner George Eliot The weaver of raveloe

Tác giả Eliot, George.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 E200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200L.

187. Great expectations Charles Dickens

Tác giả Dickens, Charles.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.

188. Meditations Marcus Aurelius; A.S.L. Farquharson

Tác giả Aurelius, Marcus.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 A111R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A111R.

189. Confessions of a Jutified sinner James Hogg

Tác giả Hogg, James.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H400G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H400G.

190. Từ điển Sinh học Anh - Việt . Khoảng 40.000 thuật ngữ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1976Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese biological dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.

191. Phong kiếm xuân thu Tô Chẩn dịch T.2

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH431k] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH431k.

192. Phong kiếm xuân thu Tô Chẩn dịch T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH431k] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH431k.

193. Ngọc vỡ Lý Quốc Văn, Điền Đông Chiều, Quan Hồng,...; Phạm Tú Châu tuyển chọn và dịch Truyện ngắn Trung Quốc hiện đại

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG419v] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG419v.

194. Từ điển Anh - Việt thương mại - Tài chính thông dụng . 14.500 mục sử dụng từ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 T550đ.

195. The little, brown handbook H.Ramsey Fowler, Jane E Aaron

Tác giả Fowler, H.Ramsey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 F400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F400W.

196. Wuthering heights Emily Bronte; Katherine Frank introced

Tác giả Bronte, Emily.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 BR430T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 BR430T.

197. Hindu Scriptures R.C Zaehner

Tác giả Zaehner, R.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Z100E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Z100E.

198. Đừng bao giờ xa em Tiểu thuyết Maragret Pemberton; Bích Thủy dịch T.1

Tác giả Pemberton, Maragret.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 202 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 202 B.

199. The bookshop the gate of angels the flower Penelope Fitzgerald; Frank Kermode introduced

Tác giả Fitzgerald, Penelope.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 F300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F300T.

200. The eustace diamonds AnthonyTrollope; Graham Handley introduced

Tác giả Trollope Anthony.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.