Tìm thấy 691 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện T.2

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện T.3

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

183. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện Q.2 Quyển Trung

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

184. Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

185. Nhân vật Tùy Đường Ngô Nguyên Phi T.2

Tác giả Ngô Nguyên Phi | Ngô Nguyên Phi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NG450NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.13 NG450NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG450NG.

186. Thiên tình sử Hồ Xuân Hương Hoàng Xuân Hãn

Tác giả Hoàng Xuân Hãn.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H407X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407X.

187. Sự thật trần trụi Tiểu thuyết Michael Crichton; Thu Hương dịch

Tác giả Crichton, Michael.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CR 300 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CR 300 c.

188. Mahabharatal và Chí Tôn Ca Cao Huy Đỉnh

Tác giả Cao Huy Đỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.4 M 100 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.4 M 100 h.

189. Hương sắc trong vườn văn Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG 527 H] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG 527 H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG 527 H.

190. Tuyển tập phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam (1900 - 1945) Nguyễn Ngọc Thiện chủ biên, Nguyễn Thị Kiều Anh, Phạm Hồng Toàn T.4

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 T527t] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92209 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 T527t.

191. Văn học phân tích toàn thư Thạch Trung Giả

Tác giả Thạch Trung Giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 TH102TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH102TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH102TR.

192. Nhà văn nói về tác phẩm Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức (bs).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NH 100 v] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH 100 v.

193. Xuân Diệu thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn

Tác giả Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.

194. Lễ thành hầu Nguyễn Hữu Cảnh 1650 - 1700 Nguyễn Ngọc Hiền, Như Hiền Với công cuộc khai sáng miền Nam nước Việt cuối thế kỷ 17

Tác giả Nguyễn Ngọc Hiền.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704 NG527NG] (5). Items available for reference: [Call number: 959.704 NG527NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 NG527NG.

195. Xuân Diệu thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn

Tác giả Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.

196. Tuyển tập thơ Tế Hanh

Tác giả Tế Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T250H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T250H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T250H.

197. Tố Hữu toàn tập Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.1

Tác giả Tố Hữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T450H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T450H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.

198. Na- po - le - ông Bô - na - pác Ê. Tác-Lê; Nguyễn Văn Nhã, Nguyễn Hữu Đạt dịch; Đoàn Văn Chúc hiệu đính

Tác giả TÁC- LE,E.

Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn Học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 940.27 T1001L] (1). Items available for reference: [Call number: 940.27 T1001L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 940.27 T1001L.

199. Đôxtôépxki cuộc đời và sự nghiệp L.Grôxman; Ngô Thu Hằng, Nguyễn Thị Thìn dịch

Tác giả Grôxman, L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.709 GR450X] (3). Items available for reference: [Call number: 891.709 GR450X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.709 GR450X.

200. Sử ký của Tư Mã Thiên Tư Mã Thiên; Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê giới thiệu,trích dịch và chú thích

Tác giả Tư Mã Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T550M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T550M.