|
181.
|
Sự tích truyền thuyết dân gian Hoàng Lê, Trần Việt Kỉnh, Võ Văn Trực
Tác giả Hoàng Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H406L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H406L.
|
|
182.
|
Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Văn Mạnh
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
183.
|
Tri thức dân gian trong chu kỳ đời người Sán Dìu ở Việt Nam Diệp Trung Bình
Tác giả Diệp Trung Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D307TR.
|
|
184.
|
Hỏi đáp Đoàn Ngọc Minh, Trần Trúc Anh biên dịch, tuyển chọn Nghi lễ, phong tục dân gian
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 H428đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 H428đ..
|
|
185.
|
Hỏi đáp về ma túy và cai nghiện ma túy Trần Minh Hưởng, Đặng Thu Hiền
Tác giả Trần Minh Hưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 362.293 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.293 TR120M.
|
|
186.
|
Giai thoại kẻ sĩ Việt Nam Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên biên soạn
Tác giả Thái Doãn Hiểu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 TH103D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 TH103D.
|
|
187.
|
Tiếng địa phương trong ca dao vùng Quảng Nam, Đà Nẵng Đinh Thị Huệ sưu tầm
Tác giả Đinh Thị Huệ sưu tầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 T306đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 T306đ.
|
|
188.
|
Bàn về lịch vạn niên Tân Việt, Thiều Phong biên soạn
Tác giả Tân Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.3 T120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.3 T120V.
|
|
189.
|
Từ điển phương ngôn Việt Nam Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.
|
|
190.
|
Kể chuyện tên làng Việt Nguyễn Tọa
Tác giả Nguyễn Tọa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2010 Văn hóa dân tộcSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 NG527T.
|
|
191.
|
Sản phẩm ngủ cốc & nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527V.
|
|
192.
|
Chợ quê Quảng Bình Đặng Thị Kim Liên
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ115TH.
|
|
193.
|
Văn hóa cổ Chăm pa Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
194.
|
Thần thoại Hy Lạp Nguyễn Văn Khỏa T.2
Tác giả Nguyễn Văn Khỏa. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527V.
|
|
195.
|
Táng Pây kết Chụ (Đường đi kết bạn tình) Hoàng Tương Lai sưu tầm
Tác giả Hoàng Tương Lai sưu tầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407T.
|
|
196.
|
Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang Quán Vi Miên T2
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn Hóa Dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Qu105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.09597 Qu105V.
|
|
197.
|
Tang tử và kiểu truyện về tình yêu, hôn nhân trong truyện thơ Tày Hà Thị Bình
Tác giả Hà Thị Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 H100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 H100TH.
|
|
198.
|
Pụt chòi khảy (Bụt chữa bệnh) Hoàng Tương Lai
Tác giả Hoàng Tương Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 H407T.
|
|
199.
|
Trò chơi dân gian ở Sóc Trăng Trần Minh Thương
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 979 9 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 979 9 TR120M.
|
|
200.
|
Hình tượng người phụ nữ trong sử thi Tây Nguyên Nguyễn Thị Thu Trang
Tác giả Nguyễn Thị Thu Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 NG527TH.
|