Tìm thấy 509 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm / Lê Thị Biên, Võ Văn Sự, Phạm Sỹ Tiệp .

Tác giả Lê Thị Biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 L250TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 L250TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Hướng dẫn sản xuất kết hợp nông-lâm nghiệp đồi núi/ Chu Thị Thơm, Phan Thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.99 CH 500 TH] (35). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.99 CH 500 TH.

183. Hướng dẫn phòng trị bằng thuốc nam 1 số bệnh gia súc / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn.

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 CH500TH.

184. Hướng dẫn điều trị các bệnh gà / Lê Hồng Mận, Xuân Giao .

Tác giả Lê Hồng Mận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Lê Hồng Mận] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Lê Hồng Mận.

185. Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò / Nguyễn Văn Trí .

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 NG527V.

186. Những điều người nuôi heo nên biết / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.82 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.82 CH500TH.

187. Kỹ thuật canh tác trên đất dốc / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.58 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.58 CH500TH.

188. Ứng dụng công nghệ trong sản xuất lúa / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 CH500TH.

189. Cây đậu xanh kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm / Đường Hồng Dật .

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.37 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.37 Đ561H.

190. Hiện tượng xói mòn đất và biện pháp phòng chống / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.43 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.43 CH500TH.

191. Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.568 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.568 CH500TH.

192. Sinh vật học nông sản trong kho và cách phòng chống / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.6 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.6 CH500TH.

193. Rừng Việt Nam/ Phạm Minh Thảo biên soạn .-

Tác giả Phạm Minh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.98 PH104M] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.98 PH104M.

194. Kỹ thuật chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn.

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 CH500TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 CH500TH.

195. Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý/ Lê Đình Xuân, Đỗ Đoàn Hiệp.

Tác giả Lê Đình Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 L250Đ] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 L250Đ.

196. Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý/ Phạm Tân Tiến, Đỗ Đoàn Hiệp.

Tác giả Phạm Tân Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 PH104T] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 PH104T.

197. Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Công Thắng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q 4: Kỹ thuật nuôi cá chim

Tác giả Nguyễn Công Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG527C] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG527C.

198. Nuôi cá nước ngọt / Phạm Nhật Thành, Đỗ Đoàn Hiệp. Q.2: Kỹ thuật nuôi cá lồng.-

Tác giả Phạm Nhật Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 PH104NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 PH104NH.

199. Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q7: Kỹ thuật nuôi cá tra.-

Tác giả Bùi Huy Cộng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.

200. Sổ tay điều trị một số bệnh ở vật nuôi: Phạm Sỹ Lăng.- Sách dùng cho cán bộ thú y cơ sở và người chăn nuôi/

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.