|
181.
|
Pocket English idioms = Thành ngữ Anh-Việt Jennifer Seidl, W. Mc Mordie; Trần Văn Thành dịch và chú giải
Tác giả Seidl, Jennifer. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 S200I] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 S200I.
|
|
182.
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Student's book & workbook C.J MOORE, Judy West
Tác giả MOORE (C.J). Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1999Nhan đề chuyển đổi: English for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M000] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M000.
|
|
183.
|
Phép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh QUỐC BẢO
Tác giả QUỐC BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 2005Nhan đề chuyển đổi: Clause and sentence transformation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Q514B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Q514B.
|
|
184.
|
Tiếng Anh dành cho nhân viên marketing Maggie-Jost John, Nguyễn Thành Đạt dịch
Tác giả John (Maggie-Jost). Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 J400H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J400H.
|
|
185.
|
Văn hóa trong phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam Nguyễn Thị Chiến
Tác giả Nguyễn Thị Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 NG 527 TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 NG 527 TH.
|
|
186.
|
Phú Yên miền đất ước vọng Trần Huyền Ân
Tác giả Trần Huyền Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9755 TR 120 H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9755 TR 120 H.
|
|
187.
|
Đà Lạt danh thắng và huyền thoại Trần Huy Hùng Cường
Tác giả Trần Huy Hùng Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9769 TR 120 H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9769 TR 120 H.
|
|
188.
|
Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng Nguyễn Quang Mỹ chủ biên, Đặng Văn Bào, Nguyễn Hiệu
Tác giả Nguyễn Quang Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 V 560 qu] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 V 560 qu.
|
|
189.
|
2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng thường gặp trong tiếng Anh Quốc Bảo
Tác giả Quốc Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Q514B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.
|
|
190.
|
Hướng dẫn cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh A.S. Hornby, Hoàng Minh Hùng dịch
Tác giả Hornby (A.S). Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.
|
|
191.
|
Du lịch ba miền Bửu Ngôn T.2 Về miền Trung
Tác giả Bửu Ngôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.974 B 566 NG] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974 B 566 NG.
|
|
192.
|
Cẩm nang hướng dẫn du lịch Đà Lạt Tôn Thất Sam, Phạm Nguyệt Châu
Tác giả Tôn Thất Sam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.976904 T 454 TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.976904 T 454 TH.
|
|
193.
|
Tập quán ngữ Anh-Mỹ Nguyễn Kỉnh Quốc.- Idioms in American English: Trình bày song ngữ Anh-Việt có bài tập, bài sửa và hướng dẫn phát âm
Tác giả Nguyễn Kỉnh Quốc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527K.
|
|
194.
|
Kỷ thuật trồng và ghép hoa hồng: Cách chăm sóc, cách bón phân, cách phòng trừ sâu bệnh/ Huỳnh Văn Thới
Tác giả Huỳnh Văn Thới. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.9 H 531 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 H 531 V.
|
|
195.
|
Điện và điện tử xung quanh ta Mạch điện lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 Đ115H.
|
|
196.
|
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em Mariam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch
Tác giả Stoppard, Miriam. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 618.92 ST434P] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 ST434P.
|
|
197.
|
Khí hậu biến đổi Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại S. Rahmstorf, Hans I.Schellnhuber; Trang Quan Sen dịch
Tác giả Rahmstorf, S. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.6 R100H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 R100H.
|
|
198.
|
Mạch điện dễ lắp ráp-lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3192 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 Đ115H.
|
|
199.
|
Đạo của vật lý-một khám phá về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại và đạo học phương đông The tao of physics-an exploration of the paralfels between modern physics and eastern mysticism Fritjof Capra; Nguyễn Tường Bách biên dịch
Tác giả Capra, Fritjof. Ấn bản: In lần 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 C100P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 C100P.
|
|
200.
|
Cây cỏ Việt Nam / Phạm Hoàng Hộ Q.3
Tác giả Phạm Hoàng Hộ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: Trẻ, 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 581.652 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 581.652 PH104H.
|