|
181.
|
O chuột Tô Hoài Truyện ngắn
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 T450H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T450H.
|
|
182.
|
Chí Phèo Nam Cao Tập truyện
Tác giả Nam Cao. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 T450H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922332 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T450H.
|
|
183.
|
Nằm vạ Bùi Hiển Truyện ngắn
Tác giả Bùi Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 B510H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 B510H.
|
|
184.
|
Gió đầu mùa Thạch Lam Truyện ngắn
Tác giả Thạch Lam. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 TH102L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH102L.
|
|
185.
|
Nguyễn Tri Phương (1800 - 1873) Thái Hồng
Tác giả Thái Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029092 TH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029092 TH103H.
|
|
186.
|
Cung mi thứ Lê Quốc Minh Tập truyện ngắn
Tác giả Lê Quốc Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250Q] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250Q.
|
|
187.
|
Hồn biển Trần Đức Tiến Tập truyện ngắn
Tác giả Trần Đức Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120Đ.
|
|
188.
|
Cỏ biển Gia Bảo
Tác giả Gia Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Gi100B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Gi100B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Gi100B.
|
|
189.
|
Hội chợ Phan Thị Vàng Anh Tập truyện ngắn
Tác giả Phan Thị Vàng Anh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TH.
|
|
190.
|
Sherlock Holmes Conan Doyle; Bùi Nhật Tân dịch T.8 Những khám phá của Sherlock Holmes
Tác giả Doyle, Conan. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn Nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.
|
|
191.
|
Sherlock Holmes Conan Doyle; Phạm Quang Trung dịch T.7 Con chó của dòng họ Baskerville
Tác giả Doyle, Conan. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.
|
|
192.
|
Sherlock Holmes sống lại Conan Doyle; Phạm Quang Trung dịch T.6B
Tác giả Doyle, Conan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 y.
|
|
193.
|
Văn Cao cuối cùng và còn lại Nguyễn Thụy Kha, Phùng Quán, Vũ Bằng, Hoàng Cầm,...
Tác giả Nguyễn Thụy Kha. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 V114C] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92208 V114C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 V114C.
|
|
194.
|
Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em Archie Bennett
Tác giả Bennett, Archie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998Nhan đề chuyển đổi: The new colour picture dictionary for children.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B203N] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B203N.
|
|
195.
|
Tuyển tập văn trẻ thành phố Hồ Chí Minh Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.
|
|
196.
|
Language Victoria Fromkin, Robert Rodman, Peter Collins, David Blair An introduction to
Tác giả Fromkin,Victoria. Ấn bản: second austalia editionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Trường ĐH tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L105g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L105g.
|
|
197.
|
Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn Tiểu Yến Tiếng Hoa hoạt động xã hội
Tác giả Tiểu Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T309Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T309Y.
|
|
198.
|
Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại Trần Phương Thảo, Trương Văn Giới Học ngữ pháp qua các bài tập trắc nghiệm
Tác giả Trần Phương Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120PH.
|
|
199.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 NG450V.
|
|
200.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời cuối nhà hậu Lê
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG450V.
|