Tìm thấy 361 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Bách khoa nội trợ/ Vũ Ngọc Minh, Trần Trúc Anh biên soạn

Tác giả Vũ Ngọc Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 640 V 500 NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640 V 500 NG.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Cẩm nang nội trợ: để thành công trên đường đời/ Nguyễn Trúc Linh

Tác giả Nguyễn Trúc Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 640 NG 527 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640 NG 527 TR.

183. Trẻ mãi không già Huyền thoại hay thực tế (bí quyết gìn giữ vẽ thanh xuân) Robert Cristol; Phan Quang Định dịch; Phan Nhân Phương

Tác giả Cristol, Robert.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 CR300S] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 CR300S.

184. 10 phút chăm sóc và làm đẹp mái tóc / Nhiều tác giả

Tác giả Diễm Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.724 D304Q] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.724 D304Q.

185. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh/ Dương Tấn Lộc. T.2.-

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D516T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D516T.

186. Những kiệt tác văn chương thế giới Hoàng Nhân T.1 Văn chương Âu - Mỹ Tóm tắt

Tác giả Hoàng Nhân.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NH556k.] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH556k..

187. Tỏi - Gừng - Hành: gia vị phòng trị bệnh thông thường Lâu Kiến Hoa, Phương Hồng, Phong Đảo dịch

Tác giả Lâu Kiến Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.321 L124K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.321 L124K.

188. 33 câu chuyện với các bà mẹ Benjamin Spock; Nguyễn Hiến Lê dịch

Tác giả Spock, Benjamin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 SP419K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 SP419K.

189. Kỹ thuật keo dán Nguyễn Quốc Tín, Phạm Lê Dũng

Tác giả Nguyễn Quốc Tín.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 668.3 NG527Q] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 668.3 NG527Q.

190. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh Dương Tấn Lộc T.3

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D561T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D561T.

191. Thực hành viết nhạc với Finale 98 Nguyễn Hạnh, Nguyễn Đình Phương

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.0285 NG 527 H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.0285 NG 527 H.

192. Anh ngữ và công nghệ tiếng Anh tin học văn phòng Quang Huy

Tác giả Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.0078 QU106 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.0078 QU106 H.

193. Phân tích mạch ti vi màu Sharp Đỗ Thanh Hải chuyên đề

Tác giả Đỗ Thanh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38804 Đ450TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38804 Đ450TH.

194. Văn hóa dân gian người Thổ làng sẹt: xã Yên Lỗ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường

Tác giả Hoang Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407M.

195. Văn hóa xã hội của dân vùng biển tỉnh Bình Thuận Đình Hy

Tác giả Đình Hy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959759 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959759 Đ312H.

196. Nét đặc sắc trong đời sống văn hóa làng Phước Thuận Võ Văn Hòe

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.

197. Văn hóa Thái - những hình thức dân gian Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115TH.

198. Đại cương triết học sử Trung Quốc Phùng Hữu Lan

Tác giả Phùng Hữu Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 PH513H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 PH513H.

199. Phong tục tang lễ của người Thái đen xưa kia Lường Vương Trung

Tác giả Lường Vương Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L561V.

200. Các bài kinh về tục tang ma người Chăm A hiêr Sử Văn Ngọc, Sử Gia Trang

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393 S550V.