|
181.
|
Bách khoa nội trợ/ Vũ Ngọc Minh, Trần Trúc Anh biên soạn
Tác giả Vũ Ngọc Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 640 V 500 NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640 V 500 NG.
|
|
182.
|
Cẩm nang nội trợ: để thành công trên đường đời/ Nguyễn Trúc Linh
Tác giả Nguyễn Trúc Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 640 NG 527 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640 NG 527 TR.
|
|
183.
|
Trẻ mãi không già Huyền thoại hay thực tế (bí quyết gìn giữ vẽ thanh xuân) Robert Cristol; Phan Quang Định dịch; Phan Nhân Phương
Tác giả Cristol, Robert. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 CR300S] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 CR300S.
|
|
184.
|
10 phút chăm sóc và làm đẹp mái tóc / Nhiều tác giả
Tác giả Diễm Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.724 D304Q] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.724 D304Q.
|
|
185.
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh/ Dương Tấn Lộc. T.2.-
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D516T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D516T.
|
|
186.
|
Những kiệt tác văn chương thế giới Hoàng Nhân T.1 Văn chương Âu - Mỹ Tóm tắt
Tác giả Hoàng Nhân. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NH556k.] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH556k..
|
|
187.
|
Tỏi - Gừng - Hành: gia vị phòng trị bệnh thông thường Lâu Kiến Hoa, Phương Hồng, Phong Đảo dịch
Tác giả Lâu Kiến Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.321 L124K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.321 L124K.
|
|
188.
|
33 câu chuyện với các bà mẹ Benjamin Spock; Nguyễn Hiến Lê dịch
Tác giả Spock, Benjamin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 SP419K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 SP419K.
|
|
189.
|
Kỹ thuật keo dán Nguyễn Quốc Tín, Phạm Lê Dũng
Tác giả Nguyễn Quốc Tín. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 668.3 NG527Q] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 668.3 NG527Q.
|
|
190.
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh Dương Tấn Lộc T.3
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D561T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D561T.
|
|
191.
|
Thực hành viết nhạc với Finale 98 Nguyễn Hạnh, Nguyễn Đình Phương
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.0285 NG 527 H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.0285 NG 527 H.
|
|
192.
|
Anh ngữ và công nghệ tiếng Anh tin học văn phòng Quang Huy
Tác giả Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.0078 QU106 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.0078 QU106 H.
|
|
193.
|
Phân tích mạch ti vi màu Sharp Đỗ Thanh Hải chuyên đề
Tác giả Đỗ Thanh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38804 Đ450TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38804 Đ450TH.
|
|
194.
|
Văn hóa dân gian người Thổ làng sẹt: xã Yên Lỗ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoang Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407M.
|
|
195.
|
Văn hóa xã hội của dân vùng biển tỉnh Bình Thuận Đình Hy
Tác giả Đình Hy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959759 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959759 Đ312H.
|
|
196.
|
Nét đặc sắc trong đời sống văn hóa làng Phước Thuận Võ Văn Hòe
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.
|
|
197.
|
Văn hóa Thái - những hình thức dân gian Đặng Thị Oanh
Tác giả Đặng Thị Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115TH.
|
|
198.
|
Đại cương triết học sử Trung Quốc Phùng Hữu Lan
Tác giả Phùng Hữu Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 PH513H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 PH513H.
|
|
199.
|
Phong tục tang lễ của người Thái đen xưa kia Lường Vương Trung
Tác giả Lường Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L561V.
|
|
200.
|
Các bài kinh về tục tang ma người Chăm A hiêr Sử Văn Ngọc, Sử Gia Trang
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393 S550V.
|