|
181.
|
Advanced grammar in use Martin Hewings; Lê Ngọc Phương Anh chú giải = Ngữ pháp thực hành nâng cao: A seft-study reference and practice book for advanced learness of English
Tác giả Hewings, Martin. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H200W.
|
|
182.
|
BBC Business English Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải
Tác giả Richards, Jack.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: No items available
|
|
183.
|
Listen carefully Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải = Bài tập luyện nghe Tiếng Anh
Tác giả Richards, Jack.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 R300CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R300CH.
|
|
184.
|
Writing Academic English Alice Oskima, Ann Hogue, Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu, Ban biên dịch First News
Tác giả Oskima, Alice. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 OSK300M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 OSK300M.
|
|
185.
|
Học tốt tiếng Anh 8: Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá Theo chương trình giảm tải
Tác giả Đỗ Thị Hồng Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Đ450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ450TH.
|
|
186.
|
Cách dùng giới Anh ngữ = The use of preposition in English Trần Văn Điền
Tác giả Trần Văn Điền. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TR120V.
|
|
187.
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp-lý thuyết và thực hành Raymond Murphy; Trần Văn Thành, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm dịch và chú giải
Tác giả Raymond Murphy. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 425 E204l.
|
|
188.
|
Những điểm ngữ pháp Anh văn căn bản Trần Văn Diệm biên soạn = Basic points of English grammar: With various types of exercises mosily given in examinations
Tác giả Trần Văn Diệm biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.
|
|
189.
|
Cẩm nang văn phạm tiếng Anh Ngô Thúy Liệu, Thanh Loan
Tác giả Ngô Thúy Liệu. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG450TH.
|
|
190.
|
60 năm phật học viện Hải Đức Nha Trang (1956-2016) Lê Cung chủ biên, Lê Thành Nam, Nguyễn Trung Triều
Tác giả Lê Cung. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 L250C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 L250C.
|
|
191.
|
Lệ Thuye quê tôi Lê Văn Khuyên
Tác giả Lê Văn Khuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9745 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 L250V.
|
|
192.
|
The best folk songs and country songs First News
Tác giả First News. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6200942 Th200b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 781.6200942 Th200b.
|
|
193.
|
Kế toán tài chính Võ Văn Nhị Trong mối quan hệ với luật kế toán, 26 chuẩn mực kế toán
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tài chính 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.8333 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.8333 V400V.
|
|
194.
|
Kế toán tài chính Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa, Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp khối ngành kinh tế
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Kinh tế 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.8333 K250t] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.8333 K250t.
|
|
195.
|
Giáo trình kế toán Mỹ Phạm Thanh Liêm, Vũ Thu Hằng, Phạm Quang Huy, Nguyễn Thị Thu
Tác giả Phạm Thanh Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Phương Đông 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 Gi108tr.
|
|
196.
|
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp Võ Văn Nhi chủ biên, Lê Tuấn, Phạm Quang Huy
Tác giả Võ Văn Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Phương Đông 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 637.835 Gi108tr] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 637.835 Gi108tr.
|
|
197.
|
Hệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp Võ Văn Nhị chủ biên, Lê Tuấn, Phạm Quang Huy
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Phương Đông 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.076 H250th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 H250th.
|
|
198.
|
Bài tập kế toán tài chính Võ Văn Nhi chủ biên, Trần Thị Thanh Hải, Phan Ngọc Toàn,... Đã cập nhật theo thông tư số 200/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
Tác giả Võ Văn Nhi chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Kinh tế 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.83330076 B103t] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.83330076 B103t.
|
|
199.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp Võ Văn Nhị chủ biên, Trần Thị Thanh Hải, Phan Ngọc Toàn,... Đã cập nhật theo thông tư số 200/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
Tác giả Võ Văn Nhị chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tài chính 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 V400V.
|
|
200.
|
Kinh tế lượng Huỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình, Phạm Xuân Giang
Tác giả Huỳnh Đạt Hùng. Ấn bản: Xuất bản lần thứ haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Phương Đông 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.01 H531Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.01 H531Đ.
|