|
181.
|
Phân loại phương pháp giải bài tập Hóa THPT Hóa học cơ bản và nâng cao Quan Hán Thành
Tác giả Quan Hán Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 QU105H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 QU105H.
|
|
182.
|
Lí thuyết và phương pháp giải toán Hóa hữu cơ Nguyễn Phước Hoài Tân
Tác giả Nguyễn Phước Hoài Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0076 NG527PH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0076 NG527PH.
|
|
183.
|
99 bài toán quang lí và vật lí hạt nhân ôn thi vào Đại học Trần Trọng Hưng
Tác giả Trần Trọng Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 TR120TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TR.
|
|
184.
|
Phương pháp giải toán điện xoay chiều Trường Đình Ngữ
Tác giả Trường Đình Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 537.6076 TR561Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 537.6076 TR561Đ.
|
|
185.
|
Sử thi M'Nông Trương Bi, Tô Đông Hải, Trần Tấn Việt, Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu kể
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
186.
|
Văn hoá dân gian bản làng ở xã Châu Quang Quán Vi Miên, Sầm Phong
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 QU105V.
|
|
187.
|
Tang ma của người H'Mông ở suối Giáng Nguyễn Mạnh Hùng
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393. 93 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393. 93 NG527M.
|
|
188.
|
Văn hoá dân gian phú nông tân hội thôn Nguyễn Đình Chúc Làng Phú Nông, xã Hoà Bình, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 NG527Đ.
|
|
189.
|
Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.3
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.
|
|
190.
|
Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.2
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.
|
|
191.
|
Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.1
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.
|
|
192.
|
Kho tàng trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam Phạm Lan Oanh
Tác giả Phạm Lan Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 PH104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 PH104L.
|
|
193.
|
Hướng dẫn tự học cơ sở lập trình: Trình bày lý thuyết, bài tập và hướng dẫn cách giải cùng với các lời giải đáp án Nguyễn Quang Tấn
Tác giả Nguyễn Quang Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tp. HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527Q.
|
|
194.
|
Các làn điệu dân ca Raglai Chamalia Qriya; Trần Kiêm Hoàng
Tác giả Chamalia Qriya. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 CH100M.
|
|
195.
|
Cổ luỹ trong luồng văn hoá biển Việt Nam Cao Chư
Tác giả Cao Chư. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 C108CH.
|
|
196.
|
Mạng căn bản Metworking Essential VN-Guide
Tác giả VN-Guide. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.67 M106c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 M106c.
|
|
197.
|
Di sản văn học dân gian Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Bùi Văn Thành
Tác giả Ngô Văn Trụ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959725 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959725 NG450V.
|
|
198.
|
Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh
Tác giả Nguyễn Hữu Phách. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.
|
|
199.
|
Mo lên trời: Bài ca đưa hồn người chết đến cõi vĩnh hằng Hoàng Anh Nhân
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.
|
|
200.
|
Đan phượng nghìn xưa Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn
Tác giả Minh Nhương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 M312NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 M312NH.
|