Tìm thấy 351 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Các bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng, Trương Văn Dung, Hoàng Văn Năm,

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 C101b] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 C101b.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. 43 bệnh gia cầm và cách phòng trị Nguyễn Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn

Tác giả Nguyễn Xuân Bình.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527X.

183. Bệnh truyền nhiễm ở bò sữa và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng, Lê Văn Tạo

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Ph104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Ph104S.

184. Quy định mới về danh mục thuốc vắc-xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 636.089 Q523đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Q523đ..

185. Kỹ thuật trồng và thâm canh xoài, nhãn, vải: Tài liệu tập huấn nông dân

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.

186. Hướng dẫn phòng trị bệnh lao ở người và gia súc Phạm Ngọc Quế

Tác giả Phạm Ngọc Quế.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.995 PH104NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.995 PH104NG.

187. Bổ sung vitamin C nâng cao năng suất gia cầm Bùi Hữu Đoàn

Tác giả Bùi Hữu Đoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08528 B510H] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08528 B510H.

188. 35 câu hỏi đáp về ương nuôi cá giống nước ngọt/ Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ. Tái bản.

Tác giả Phạm Văn Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31076 PH104V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31076 PH104V.

189. Kỹ thuật nuôi trồng 1 số cây con dưới tán rừng Võ Đại Hải chủ biên, Nguyễn Xuân Quát, Hoàng Chương

Tác giả Võ Đại Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 V400Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 V400Đ.

190. Phòng trị một số bệnh thường gặp trong thú y bằng thuốc nam Lê Thị Tài, Đoàn Thị Kim Dung, Phương Song Liên

Tác giả Lê Thị Tài.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250TH.

191. Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi vịt, ngan ở nông hộ/ Nguyễn Văn Trí.

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.587 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.587 NG527V.

192. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch Trần Minh Tâm

Tác giả Trần Minh Tâm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 TR120M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 TR120M.

193. Hướng dẫn chẩn đoán bệnh của động vật thuỷ sản châu Á / Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.91 H561d] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.91 H561d.

194. Thức ăn và nuôi dưỡng bò sữa Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch

Tác giả Phùng Quốc Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.234 PH513Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.234 PH513Q.

195. Biện pháp an toàn sinh học và vệ sinh trong phòng chống bệnh cúm gia cầm Lê Hồng Mận

Tác giả Lê Hồng Mận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.083 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.083 L250H.

196. Canh tác đất dốc bền vững Lê Quốc Doanh, Hà Đình Tuấn; Andre chabame

Tác giả Lê Quốc Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 L250Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 L250Q.

197. Hướng dẫn xử lý và bảo quản nhuyễn thể chân đầu nguyên liệu / Nguyễn Duy Bảo

Tác giả Nguyễn Duy Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 H531NG] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.94 H531NG.

198. Bệnh Marek: một mô hình khối u truyền nhiễm Lê Văn Năm

Tác giả Lê Văn Năm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0896994 L250V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0896994 L250V.

199. Kỹ thuật trồng cam Ngô Hồng Bình bảo quản và chế biến

Tác giả Ngô Hồng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.31 NG450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.31 NG450H.

200. Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc Hà Minh Trung chủ biên, Philippe Cao Van- Cirad Flhor, Nguyễn Văn Tuất .-

Tác giả Hà Minh Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.