|
181.
|
Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm / Lê Thị Biên, Võ Văn Sự, Phạm Sỹ Tiệp .
Tác giả Lê Thị Biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 L250TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 L250TH.
|
|
182.
|
Hướng dẫn sản xuất kết hợp nông-lâm nghiệp đồi núi/ Chu Thị Thơm, Phan Thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.99 CH 500 TH] (35). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.99 CH 500 TH.
|
|
183.
|
Hướng dẫn phòng trị bằng thuốc nam 1 số bệnh gia súc / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn.
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 CH500TH.
|
|
184.
|
Hướng dẫn điều trị các bệnh gà / Lê Hồng Mận, Xuân Giao .
Tác giả Lê Hồng Mận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Lê Hồng Mận] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Lê Hồng Mận.
|
|
185.
|
Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò / Nguyễn Văn Trí .
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 NG527V.
|
|
186.
|
Những điều người nuôi heo nên biết / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.82 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.82 CH500TH.
|
|
187.
|
Kỹ thuật canh tác trên đất dốc / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.58 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.58 CH500TH.
|
|
188.
|
Ứng dụng công nghệ trong sản xuất lúa / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 CH500TH.
|
|
189.
|
Cây đậu xanh kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm / Đường Hồng Dật .
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.37 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.37 Đ561H.
|
|
190.
|
Hiện tượng xói mòn đất và biện pháp phòng chống / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.43 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.43 CH500TH.
|
|
191.
|
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.568 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.568 CH500TH.
|
|
192.
|
Sinh vật học nông sản trong kho và cách phòng chống / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.6 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.6 CH500TH.
|
|
193.
|
Rừng Việt Nam/ Phạm Minh Thảo biên soạn .-
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.98 PH104M] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.98 PH104M.
|
|
194.
|
Kỹ thuật chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn.
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 CH500TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 CH500TH.
|
|
195.
|
Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý/ Lê Đình Xuân, Đỗ Đoàn Hiệp.
Tác giả Lê Đình Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 L250Đ] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 L250Đ.
|
|
196.
|
Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý/ Phạm Tân Tiến, Đỗ Đoàn Hiệp.
Tác giả Phạm Tân Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 PH104T] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 PH104T.
|
|
197.
|
Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Công Thắng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q 4: Kỹ thuật nuôi cá chim
Tác giả Nguyễn Công Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG527C] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG527C.
|
|
198.
|
Nuôi cá nước ngọt / Phạm Nhật Thành, Đỗ Đoàn Hiệp. Q.2: Kỹ thuật nuôi cá lồng.-
Tác giả Phạm Nhật Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 PH104NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 PH104NH.
|
|
199.
|
Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q7: Kỹ thuật nuôi cá tra.-
Tác giả Bùi Huy Cộng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.
|
|
200.
|
Sổ tay điều trị một số bệnh ở vật nuôi: Phạm Sỹ Lăng.- Sách dùng cho cán bộ thú y cơ sở và người chăn nuôi/
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.
|