Tìm thấy 505 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Văn hoá mới Việt Nam Đỗ Huy chủ biên, Nguyễn Văn Huyên, Trường Lưu Sự thống nhất và đa dạng

Tác giả Đỗ Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ450H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp Nguyễn Thái Hoà

Tác giả Nguyễn Thái Hoà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527TH.

183. Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 11 có sủa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa hoc xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..

184. Tâm lí học kinh tế Paul Albou, Lê Diên

Tác giả Albou, Paul.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 A100L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 A100L.

185. Yếu tố thần kỳ trong truyền thuyết và truyện cổ tích người Việt ở Nam Trung Bộ Nguyễn Định

Tác giả Nguyễn Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095975 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095975 NG527Đ.

186. Khảo luận về tục ngữ người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.

187. Tìm hiểu về đồng dao người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khóa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

188. Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR309NG.

189. Phong tục làm chay Bùi Hy Vọng T.1 Tục làm chay bảy cờ của người Mường

Tác giả Bùi Hy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.

190. Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy

Tác giả Mai Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 M103Đ.

191. Địa chí văn hoá xã Vĩnh Hào Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.

192. Cộng đồng các nước có sử dụng tiếng Pháp Rédacteur enchef

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 C455đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 C455đ..

193. Tình hình thế giới 1996

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320 T312h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 T312h..

194. Việt Nam và cội nguồn trăm họ Bùi Văn Nguyên

Tác giả Bùi Văn Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 B510V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 B510V.

195. Văn học và văn hóa vấn đề và suy nghĩ Nguyễn Văn Hạnh

Tác giả Nguyễn Văn Hạnh.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.

196. Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia Kiện chủ biên, Trương Chính.... dịch

Tác giả Đàm Gia Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 3060.951 Đ104Gi ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060.951 Đ104Gi .

197. Phát triển văn hóa, giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc kết hợp với tinh hoa nhân loại Phạm Minh Hạc

Tác giả Phạm Minh Hạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09579 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09579 PH104M.

198. Từ hoa văn trống đồng nghĩ về văn nghệ dân gian Đặng Văn Lung

Tác giả Đặng Văn Lung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 Đ115V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115V.

199. Nguyễn Đổng Chi - Người miệt mài tìm kiếm các giá trị văn hóa dân tộc Nguyễn Duy Quý, Trần Quốc Vượng, Lê Doãn Hợp,...

Tác giả Nguyễn Duy Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 NG527Đ.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 NG527Đ..

200. Tìm hiểu tư tưởng dân chủ của Phan Châu Trinh Đỗ Thị Hòa Hới

Tác giả Đỗ Thị Hòa Hới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 Đ450TH.