Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Giải xấp xỉ phương trình toán tử Nguyễn Minh Chương, Khuất Văn Ninh, Ya.D.Mamedor

Tác giả Nguyễn Minh Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Phân tích số liệu và biểu đồ bằng R Nguyễn Văn Tuấn

Tác giả Nguyễn Văn Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.01 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.01 NG527V.

183. Hệ mở,mạng nơron và ứng dụng: Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước chủ biên Tuyển tập các bài giảng

Tác giả Bùi Công Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 B510C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 B510C.

184. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Toán học Dương Quốc Anh biên dịch, Nguyễn Xuân Lạc chỉnh lý và hiệu đính

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T406h] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.

185. Toán rời rạc cho kỹ thuật số Nguyễn Xuân Quỳnh

Tác giả Nguyễn Xuân Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 511 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527X.

186. Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt / Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn,... About 95.000 entris

Tác giả Trương Cam Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese scientific and technical dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 T550đ] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 T550đ.

187. Từ điển Sinh học Anh - Việt . Khoảng 40.000 thuật ngữ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1976Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese biological dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.

188. Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt Vũ Đình Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... Khoảng 12.000 từ

Tác giả Vũ Đình Cự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnammese- English dictionary of physics and high technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 T550đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 530.03 T550đ.

189. Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch

Tác giả Đoàn Đinh Kiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.03 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 624.03 T550đ.

190. Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn

Tác giả Đỗ Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.

191. Từ điển cụm động từ Anh - Việt Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English- Vietnamese phrasal verbs.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B510PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.

192. Từ điển Anh - Việt thương mại - Tài chính thông dụng . 14.500 mục sử dụng từ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 T550đ.

193. Từ điển sinh học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền,.. Khoảng 50.000 thuật ngữ

Tác giả Lê Mạnh Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnames- English dictionary of biology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.3 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.

194. Chống sét cho nhà và công trình Viễn Sum

Tác giả Viễn Sum.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.898 V305S] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.898 V305S.

195. Tuyển tập các đề Toán Tin học Bùi Việt Hà biên soạn Q.5

Tác giả Bùi Việt Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học & kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.01 B510V] (39). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.01 B510V.

196. Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên;Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng biên soạn Q.6

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 K 309 TH.

197. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Cổ tích loài vật/ Nguyễn Thị Yên chủ biên; Trần Thị An biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available

198. Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm,Nguyễn Thị Lâm Quyển 3

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Tr 527 n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Tr 527 n.

199. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên,Trần Thị An biên soạn Quyển 2

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.

200. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh Quyển 5

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.