|
181.
|
Giải xấp xỉ phương trình toán tử Nguyễn Minh Chương, Khuất Văn Ninh, Ya.D.Mamedor
Tác giả Nguyễn Minh Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527M.
|
|
182.
|
Phân tích số liệu và biểu đồ bằng R Nguyễn Văn Tuấn
Tác giả Nguyễn Văn Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.01 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.01 NG527V.
|
|
183.
|
Hệ mở,mạng nơron và ứng dụng: Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước chủ biên Tuyển tập các bài giảng
Tác giả Bùi Công Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 B510C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 B510C.
|
|
184.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Toán học Dương Quốc Anh biên dịch, Nguyễn Xuân Lạc chỉnh lý và hiệu đính
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T406h] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.
|
|
185.
|
Toán rời rạc cho kỹ thuật số Nguyễn Xuân Quỳnh
Tác giả Nguyễn Xuân Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 511 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527X.
|
|
186.
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt / Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn,... About 95.000 entris
Tác giả Trương Cam Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese scientific and technical dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 T550đ] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 T550đ.
|
|
187.
|
Từ điển Sinh học Anh - Việt . Khoảng 40.000 thuật ngữ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1976Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese biological dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.
|
|
188.
|
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt Vũ Đình Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... Khoảng 12.000 từ
Tác giả Vũ Đình Cự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnammese- English dictionary of physics and high technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 T550đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 530.03 T550đ.
|
|
189.
|
Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch
Tác giả Đoàn Đinh Kiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.03 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 624.03 T550đ.
|
|
190.
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn
Tác giả Đỗ Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.
|
|
191.
|
Từ điển cụm động từ Anh - Việt Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English- Vietnamese phrasal verbs.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B510PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.
|
|
192.
|
Từ điển Anh - Việt thương mại - Tài chính thông dụng . 14.500 mục sử dụng từ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 T550đ.
|
|
193.
|
Từ điển sinh học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền,.. Khoảng 50.000 thuật ngữ
Tác giả Lê Mạnh Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnames- English dictionary of biology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.3 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.
|
|
194.
|
Chống sét cho nhà và công trình Viễn Sum
Tác giả Viễn Sum. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.898 V305S] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.898 V305S.
|
|
195.
|
Tuyển tập các đề Toán Tin học Bùi Việt Hà biên soạn Q.5
Tác giả Bùi Việt Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học & kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.01 B510V] (39). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.01 B510V.
|
|
196.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên;Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng biên soạn Q.6
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 K 309 TH.
|
|
197.
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Cổ tích loài vật/ Nguyễn Thị Yên chủ biên; Trần Thị An biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
198.
|
Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm,Nguyễn Thị Lâm Quyển 3
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Tr 527 n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Tr 527 n.
|
|
199.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên,Trần Thị An biên soạn Quyển 2
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
200.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh Quyển 5
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|