Tìm thấy 736 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Chân dung nhà giáo ưu tú Việt Nam Đoàn Thị Lam Luyến chủ biên

Tác giả Đoàn Thị Lam Luyến chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.9597 CH120d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 CH120d.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Ngẫu hứng thơ, nhạc, họa Hữu Ước

Tác giả Hữu Ước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 700 H566Ư] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 H566Ư.

183. Truyện ngắn hậu hiện đại thế giới Lê Huy Bắc

Tác giả Lê Huy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 Tr527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 Tr527ng.

184. Tuyển tập tiểu thuyết Nguyễn Khải Lê Minh Khuê

Tác giả Lê Minh Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hội nhà văn, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.

185. 100 truyện ngắn hay thế giới Văn Tâm,.. dịch T.2

Tác giả Văn Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M458tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M458tr.

186. Thức đợi hoa quỳnh: Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [kđ]: Hội nhà văn, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

187. Trôi theo dòng đời: Quỳnh Giao, Lê Quốc Nhĩ dịch Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2006Sẵn sàng: No items available

188. Chủ thể tiếp nhận lịch sử tiếp nhận thơ mới: Chuyên luận Mai Thị Liên Giang

Tác giả Mai Thị Liên Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: Hội nhà văn, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 M103TH] (25). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 M103TH.

189. Văn học dân gian trong xã hội hiện đại Trần Thị Trâm

Tác giả Trần Thị Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 TR120TH.

190. Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc Lâm Văn Hùng

Tác giả Lâm Văn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 972 3 L119V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 972 3 L119V.

191. Ca dao dân ca của dân chài trên Vịnh Hạ Long Tống Khắc Hài

Tác giả Tống Khắc Hài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809 597 29 T455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809 597 29 T455KH.

192. Utopi Một miếng để đời: tiểu thuyết Vũ Bảo

Tác giả Vũ Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 89592234 V500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 89592234 V500B.

193. Hát kể truyện cổ Raglai Anai mapraik & Anaow Puah Taih Ong Sử Văn Ngọc, Sử Thị An Trang biên soạn, sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S 550 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S 550 V.

194. Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn T.9

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 Nh 100 v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Nh 100 v.

195. Dân ca M'nông Trương Thông Tuần

Tác giả Trương Thông Tuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: No items available

196. Dân ca M'nông Trương Thông Tuần

Tác giả Trương Thông Tuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR561TH.

197. Thành ngữ - Tục ngữ Raglai- Sanuak Yao Pandit Raglai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Nha Trang sưu tầm, dịch

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.909597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.909597 S550V.

198. Dân ca của người Tà ôi Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm, nghiên cứu

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120NG.

199. Tri thức bản địa trong việc canh tác nương rẫy của người SiLa huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu Nguyễn Hùng Mạnh nghiên cứu, sưu tầm. (Trường hợp xã Can Hồ)

Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597173 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597173 NG527H.

200. Tang lễ của người Thái Đen Mường Thanh Tòng Văn Hân tìm hiểu, giới thiệu

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 T433V.