|
181.
|
Lễ cấp sắc môn phái then nữ phía Tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ giới thiệu, sưu tầm, biên soạn
Tác giả Nguyễn Thiên Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250c..
|
|
182.
|
Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam, Đinh Thị Hồng Thơm, Vàng Sín Phìn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
183.
|
Truyện cổ Chăm Trương Hiếu Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sử Văn Ngọc, Trương Tôn sưu tầm, biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
184.
|
Sự tích truyền thuyết dân gian Hoàng Lê, Trần Việt Kỉnh, Võ Văn Trực
Tác giả Hoàng Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H406L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H406L.
|
|
185.
|
Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Văn Mạnh
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
186.
|
Tri thức dân gian trong chu kỳ đời người Sán Dìu ở Việt Nam Diệp Trung Bình
Tác giả Diệp Trung Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D307TR.
|
|
187.
|
Hỏi đáp Đoàn Ngọc Minh, Trần Trúc Anh biên dịch, tuyển chọn Nghi lễ, phong tục dân gian
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 H428đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 H428đ..
|
|
188.
|
Hỏi đáp về ma túy và cai nghiện ma túy Trần Minh Hưởng, Đặng Thu Hiền
Tác giả Trần Minh Hưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 362.293 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.293 TR120M.
|
|
189.
|
Giai thoại kẻ sĩ Việt Nam Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên biên soạn
Tác giả Thái Doãn Hiểu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 TH103D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 TH103D.
|
|
190.
|
Truyện cổ tích thế giới Thanh Phương tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân tộc 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..
|
|
191.
|
Tiếng địa phương trong ca dao vùng Quảng Nam, Đà Nẵng Đinh Thị Huệ sưu tầm
Tác giả Đinh Thị Huệ sưu tầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 T306đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 T306đ.
|
|
192.
|
Bàn về lịch vạn niên Tân Việt, Thiều Phong biên soạn
Tác giả Tân Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.3 T120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.3 T120V.
|
|
193.
|
Từ điển phương ngôn Việt Nam Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.
|
|
194.
|
Kể chuyện tên làng Việt Nguyễn Tọa
Tác giả Nguyễn Tọa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2010 Văn hóa dân tộcSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 NG527T.
|
|
195.
|
Sản phẩm ngủ cốc & nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527V.
|
|
196.
|
Chợ quê Quảng Bình Đặng Thị Kim Liên
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ115TH.
|
|
197.
|
Văn hóa cổ Chăm pa Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
198.
|
Thần thoại Hy Lạp Nguyễn Văn Khỏa T.2
Tác giả Nguyễn Văn Khỏa. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527V.
|
|
199.
|
Táng Pây kết Chụ (Đường đi kết bạn tình) Hoàng Tương Lai sưu tầm
Tác giả Hoàng Tương Lai sưu tầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407T.
|
|
200.
|
Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang Quán Vi Miên T2
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn Hóa Dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Qu105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.09597 Qu105V.
|