|
181.
|
Miếng da lừa Ônôrêđơ Banzăc; Đỗ Đức Dục dịch và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Banzăc, Ônôrêđơ. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 B105Z] (3). Items available for reference: [Call number: 843 B105Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B105Z.
|
|
182.
|
Chó trắng Romain Gary; Nguyên Ngọc dịch Tiểu thuyết
Tác giả Gary, Romain. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 G100R] (1). Items available for reference: [Call number: 843 G100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 G100R.
|
|
183.
|
Bài tập Hóa học đại cương Dùng cho sinh viên các nhóm ngành I, II, III tất cả các trường Đại học Rene Dider, Vũ Đăng Độ dịch 2T T.2.-1996
Tác giả Rene Dider. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 D300D] (2). Items available for reference: [Call number: 540.76 D300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 D300D.
|
|
184.
|
Bài tập Hóa đại cương Dùng cho sinh viên các nhóm ngành I, II, III tất cả các trường Đại học Rene dider, Vũ Đăng Độ dịch T.1.-1996
Tác giả Rene Dider. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 D300D] (1). Items available for reference: [Call number: 540.76 D300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 D300D.
|
|
185.
|
Lý thuyết ổn định và ứng dụng Nguyễn Đình Phư
Tác giả Nguyễn Đình Phư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. GD 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 NG527Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 510 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 NG527Đ.
|
|
186.
|
Giấc mơ mùa hạ Nhiều tác giả; Phan Hồng Hà dịch Tập truyện tình Bắc Âu
Tác giả Phan Hồng Hà dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 Gi118m] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 Gi118m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 Gi118m.
|
|
187.
|
Ba người đàn bà trong đời Napoléon Janine Boissard; Viễn Nguyên dịch Tiểu thuyết
Tác giả Boissard, Janine. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 B428S] (1). Items available for reference: [Call number: 843 B428S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B428S.
|
|
188.
|
Khang Sinh và cơ quan mật vụ Trung Quốc: 1951 - 1987 Roger Faligot, Rémi Kauffer; Nguyễn Dũng Chi dich,...; Nguyễn Duy Trác, Trần Đăng Nghi hiệu đính Sách tham khảo trong lực lượng công an T.2
Tác giả Faligot, Roger. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 F100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 F100L.
|
|
189.
|
Khang Sinh và cơ quan mật vụ Trung Quốc: 1951 - 1987 Roger Faligot, Rémi Kauffer; Nguyễn Dũng Chi dich,...; Nguyễn Duy Trác, Trần Đăng Nghi hiệu đính Sách tham khảo trong lực lượng công an T.1
Tác giả Faligot, Roger. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 F100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 F100L.
|
|
190.
|
Nỗi lo âu làm người Phạm Thị Minh Thư Tập truyện ngắn
Tác giả Phạm Thị Minh Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH104TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH104TH.
|
|
191.
|
Hoài cố nhân Võ Hồng Tập truyện
Tác giả Võ Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V400H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V400H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V400H.
|
|
192.
|
Phương Đình tùy bát lục Nguyễn Văn Siêu; Trần Lê Sáng dịch
Tác giả Nguyễn Văn Siêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0951 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0951 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 NG527V.
|
|
193.
|
Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức
Tác giả Hà Văn Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: VHTT, 1996Sẵn sàng: No items available
|
|
194.
|
Tiếng cười gia đình và dân số Đặng Việt Thủy kể và tuyển chọn
Tác giả Đặng Việt Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 T306c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 T306c.
|
|
195.
|
Nhớ một thời làm báo nhân dân Hữu Thọ chủ biên, Hồng Vinh, Đức Lượng,... biên soạn Hồi ký
Tác giả Hữu Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H566TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 H566TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H566TH.
|
|
196.
|
330 Danh nhân thế giới Trần Mạnh Tường biên soạn, Nguyễn Văn Trương hiệu đính Văn học - nghệ thuật và khoa học kĩ thuật
Tác giả Trần Mạnh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920 B100TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 B100TR.
|
|
197.
|
Phố Cảng vùng Thuận Cảng (Hội An - Thanh Hà - Nước mặn) thế kỷ XVII - XVIII Đỗ Bang
Tác giả Đỗ Bang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thuận Hóa; Hội khoa học lịch sử Việt Nam 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ450B.
|
|
198.
|
Vật lý học đại cương Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích T.2 Điện học và quang học
Tác giả Nguyễn Viết Kính. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 NG527V] (6). Items available for reference: [Call number: 530 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 NG527V.
|
|
199.
|
Bảy Hựu Nguyên Hồng
Tác giả Nguyên Hồng. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527H.
|
|
200.
|
Tiếng chim tu hú Anh Thơ T.2 Từ bến sông Hương Hồi ký văn học
Tác giả Anh Thơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 A107TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 A107TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 A107TH.
|