|
181.
|
Mỹ học Trường Đại học văn hóa Hà Nội Giáo trình đại học
Tác giả Trường Đại học văn hóa Hà Nội. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 M600h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 M600h.
|
|
182.
|
Khoảng vắng Lê Đình Ty
Tác giả Lê Đình Ty. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội Văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L250Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L250Đ.
|
|
183.
|
Gái quê, chơi giữa mùa trăng, đau thương, xuân như ý Hàn Mạc Tử Thơ
Tác giả Hàn Mặc Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H105M] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H105M.
|
|
184.
|
Tiếng thu Lưu Trọng Lư Thơ
Tác giả Lưu Trọng Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 L566TR] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 L566TR.
|
|
185.
|
Bức tranh quê Anh Thơ Thơ
Tác giả Anh Thơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 A107TH] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 A107TH.
|
|
186.
|
Điêu tàn Chế Lan Viên Thơ
Tác giả Chế Lan Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 CH250L] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 CH250L.
|
|
187.
|
Ngày xưa Nguyễn Nhược Pháp Thơ
Tác giả Nguyễn Nhược Pháp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527NH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527NH.
|
|
188.
|
Thơ say, mây Vũ Hoàng Chương Thơ
Tác giả Vũ Hoàng Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 V500H] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 V500H.
|
|
189.
|
Hoa niên Tế Hanh Thơ
Tác giả Tế Hanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 T250H] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 T250H.
|
|
190.
|
Lửa thiêng Huy Cận Thơ
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H523C] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H523C.
|
|
191.
|
Tiếng sóng, yêu đương, tiếng địch sông Ô Huy Thông Thơ
Tác giả Huy Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H523TH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H523TH.
|
|
192.
|
Rau tần Trần Huyền Trân Thơ
Tác giả Trần Huyền Trân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 TR120H] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TR120H.
|
|
193.
|
Tâm hồn tôi, lỡ bước sang ngang, mười hai bến nước Nguyễn Bính
Tác giả Nguyễn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527B] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527B.
|
|
194.
|
Trước ngôi mộ thời gian Đỗ Trọng Khôi
Tác giả Đỗ Trọng Khôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ450TR] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ450TR.
|
|
195.
|
Đứa con mất tích Tiểu thuyết Danielle Steel; Phương Hà, Phương Xuân dịch
Tác giả Steel, Danielle. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST 200 E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 200 E.
|
|
196.
|
Bùi Hiển, Trần Đãng, Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Minh Châu Chu Nga, Phan Cự Đệ, Phong Lê,...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chịn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học...
Tác giả Chu Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 B510H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 B510H.
|
|
197.
|
Practice and progress: New concept english Alexander, L.G
Tác giả Alexander, L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 A100L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A100L.
|
|
198.
|
Grammar practice for intermediate student Walker, E
Tác giả Walker, E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1995Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp thực hành trung cấp: Song Ngữ .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 W100L.
|
|
199.
|
New yorker : Short stories Henry, O
Tác giả Henry, O. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H203R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H203R.
|
|
200.
|
GT đa thức và nhân tử hóa Lê Thanh Hà
Tác giả Lê Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 L250TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 L250TH.
|