|
181.
|
Kho tàng truyện cổ thế giới Ngô Văn Doanh chủ biên, Nguyễn Tấn Đắc, ...tuyển chọn và dịch T.4: Truyện cổ châu Mỹ
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG450V.
|
|
182.
|
Kho tàng truyện cổ thế giới Nguyễn Từ Chi, Ngô Văn Doanh Truyện cổ châu Phi T.3:
Tác giả Nguyễn Từ Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2096 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2096 NG527T.
|
|
183.
|
Kho tàng truyện cổ thế giới Ngô Văn Doanh T.2: Truyện cổ châu Âu
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2094 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2094 NG450V.
|
|
184.
|
Giáo trình tâm lý quản lý Nguyễn Đình Xuân, Vũ Đức Đán
Tác giả Nguyễn Đình Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học tổng hợp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 NG527Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 NG527Đ.
|
|
185.
|
Luyện trí nhớ Hoàng Xuân Việt
Tác giả Hoàng Xuân Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.12 H407X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.12 H407X.
|
|
186.
|
Giáo trình logic hình thức: Dùng cho sinh viên khoa luật Bùi Thanh Quất, Nguyễn Tuấn Chi
Tác giả Bùi Thanh Quất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học tổng hợp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 160 B510TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 160 B510TH.
|
|
187.
|
Đắc nhân tâm Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch Bí quyết của thành công
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.
|
|
188.
|
Cuộc đọ sức giữa hai chế độ xã hội Cốc Văn Khang Bàn về chống "diễn biến hoà bình": Sách tham khảo
Tác giả Cốc Văn Khang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320 C451V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 C451V.
|
|
189.
|
Hãy cảnh giác cuộc chiến tranh thế giới không có khói súng Lưu Đình Á chủ biên, Từ Tự Cường, La Viễn Bằng, Xa Minh Châu cố vấn Sách tham khảo
Tác giả Lưu Đình Á. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320 H112c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 H112c..
|
|
190.
|
Lão Tử đạo đức kinh Nguyễn HIến Lê chú dịch và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L108T.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L108T..
|
|
191.
|
Đến hiện tại từ truyền thống Trần Đình Hượu
Tác giả Trần Đình Hượu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 200 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200 TR120Đ.
|
|
192.
|
Bài tập về phương pháp dạy bài tập vật lí Phạm Hữu Tóng
Tác giả Phạm Hữu Tóng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.071 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 PH104H.
|
|
193.
|
Sử dụng tivi màu Daewoo Nguyễn Tích Tùng
Tác giả Nguyễn Tích Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38804 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38804 NG527T.
|
|
194.
|
Suy nghĩ về bản sắc văn hóa dân tộc Huy Cận
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 H523C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H523C.
|
|
195.
|
Việt Nam thi văn trích giảng Tạ Ký Sách tham khảo
Tác giả Tạ Ký. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 89592209 T100K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 89592209 T100K.
|
|
196.
|
Đạo đức kinh Lão Tử; Thu Giang, Nguyễn Duy Cần dịch và bình chú
Tác giả Lão Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.114 L108T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.114 L108T.
|
|
197.
|
Trang Tử và Nam Hoa kinh Nguyễn Hiến Lê giới thiệu và chú dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 TR106T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 TR106T.
|
|
198.
|
Văn hóa Đông Sơn ở Việt Nam Hà Văn Tấn, Bùi Văn Liêm, Chử Văn Tần,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.46 V114h.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 V114h..
|
|
199.
|
Nho giáo xưa và nay Quang Đạm
Tác giả Quang Đạm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181 QU106Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181 QU106Đ.
|
|
200.
|
Kinh dịch: Đạo của người quân tử Nguyễn Hiến Lê Đạo của người quân tử
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.
|