|
181.
|
Hướng dẫn điều trị các bệnh gà / Lê Hồng Mận, Xuân Giao .
Tác giả Lê Hồng Mận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Lê Hồng Mận] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Lê Hồng Mận.
|
|
182.
|
Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò / Nguyễn Văn Trí .
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 NG527V.
|
|
183.
|
Cây đậu xanh kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm / Đường Hồng Dật .
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.37 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.37 Đ561H.
|
|
184.
|
Sâu bệnh hại ngô, cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ/ Đường Hồng Dật.
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động -Xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 Đ561H.
|
|
185.
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO / Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,...- Q.5: Cây xoài
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.
|
|
186.
|
Xoa bóp-Bấm huyệt điều trị bệnh và giữ gìn sắc đẹp cho phụ nữ Kim Nghĩa Thành, Giang Nhã Trân; Hồ Châu dịch
Tác giả Kim Nghĩa Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hải Phòng; Khoa học & Kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.72 K310NGH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.72 K310NGH.
|
|
187.
|
Trang trại: quản lý và phát triển / Lê Trọng .-
Tác giả Lê Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.21 L250TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.21 L250TR.
|
|
188.
|
Cây đậu tương - đậu xanh và kỹ thuật trồng Ngô Quốc Trịnh
Tác giả Ngô Quốc Trịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.34 NG450Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.34 NG450Q.
|
|
189.
|
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây sắn (khoai mì) Trần Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc .
Tác giả Trần Xuân Ngọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.682 TR312X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.682 TR312X.
|
|
190.
|
Kỹ thuật trồng ngô giống mới năng suất cao Phạm Thị Tài, Trương Đích
Tác giả Phạm Thị Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.15 PH104TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.15 PH104TH.
|
|
191.
|
Cây dứa và kỹ thuật trồng Đường Hồng Dật
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.774 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.774 Đ561H.
|
|
192.
|
Động vật học 2 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Chu Công Phùng
Tác giả Chu Công Phùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Khoa học & Kỹ thuật, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ 455 v] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ 455 v.
|
|
193.
|
Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc Q.3: Hoa Lily.
Tác giả Đặng Văn Đông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.
|
|
194.
|
Động vật học Chu Công Phùng, Nguyễn Lân Dũng
Tác giả Chu Công Phùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Khoa học & Kỹ thuật, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ 455 v] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ 455 v.
|
|
195.
|
17 bệnh mới của lợn Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Nguyễn Văn Quang, Bạch Quốc Thắng.
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.
|
|
196.
|
Tổng hợp bảo vệ cây Đường Hồng Dật
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Nhan đề chuyển đổi: Intergrated pest managament.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 Đ561H.
|
|
197.
|
200 kiệt tác Bonsai thế giới: Thưởng ngoạn - trường phái - chế tác Trần Hợp, Duy Nguyên .
Tác giả Trần Hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR120H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR120H.
|
|
198.
|
Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm Ngô Quốc Trịnh .
Tác giả Ngô Quốc Trịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG450Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG450Q.
|
|
199.
|
Bảo quản chế bển sản phầm chăn nuôi và cá Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí
Tác giả Viện Cisdoma. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 B108q] (30). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 B108q.
|
|
200.
|
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí .
Tác giả Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 B108q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 B108q.
|