Tìm thấy 305 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Hướng dẫn điều trị các bệnh gà / Lê Hồng Mận, Xuân Giao .

Tác giả Lê Hồng Mận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Lê Hồng Mận] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Lê Hồng Mận.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò / Nguyễn Văn Trí .

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 NG527V.

183. Cây đậu xanh kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm / Đường Hồng Dật .

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.37 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.37 Đ561H.

184. Sâu bệnh hại ngô, cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ/ Đường Hồng Dật.

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động -Xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 Đ561H.

185. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO / Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,...- Q.5: Cây xoài

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.

186. Xoa bóp-Bấm huyệt điều trị bệnh và giữ gìn sắc đẹp cho phụ nữ Kim Nghĩa Thành, Giang Nhã Trân; Hồ Châu dịch

Tác giả Kim Nghĩa Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hải Phòng; Khoa học & Kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.72 K310NGH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.72 K310NGH.

187. Trang trại: quản lý và phát triển / Lê Trọng .-

Tác giả Lê Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.21 L250TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.21 L250TR.

188. Cây đậu tương - đậu xanh và kỹ thuật trồng Ngô Quốc Trịnh

Tác giả Ngô Quốc Trịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.34 NG450Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.34 NG450Q.

189. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây sắn (khoai mì) Trần Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc .

Tác giả Trần Xuân Ngọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.682 TR312X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.682 TR312X.

190. Kỹ thuật trồng ngô giống mới năng suất cao Phạm Thị Tài, Trương Đích

Tác giả Phạm Thị Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.15 PH104TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.15 PH104TH.

191. Cây dứa và kỹ thuật trồng Đường Hồng Dật

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.774 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.774 Đ561H.

192. Động vật học 2 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Chu Công Phùng

Tác giả Chu Công Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H, Khoa học & Kỹ thuật, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ 455 v] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ 455 v.

193. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc Q.3: Hoa Lily.

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

194. Động vật học Chu Công Phùng, Nguyễn Lân Dũng

Tác giả Chu Công Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H, Khoa học & Kỹ thuật, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ 455 v] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ 455 v.

195. 17 bệnh mới của lợn Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Nguyễn Văn Quang, Bạch Quốc Thắng.

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.

196. Tổng hợp bảo vệ cây Đường Hồng Dật

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Nhan đề chuyển đổi: Intergrated pest managament.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 Đ561H.

197. 200 kiệt tác Bonsai thế giới: Thưởng ngoạn - trường phái - chế tác Trần Hợp, Duy Nguyên .

Tác giả Trần Hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR120H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR120H.

198. Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm Ngô Quốc Trịnh .

Tác giả Ngô Quốc Trịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG450Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG450Q.

199. Bảo quản chế bển sản phầm chăn nuôi và cá Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí

Tác giả Viện Cisdoma.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 B108q] (30). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 B108q.

200. Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí .

Tác giả Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 B108q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 B108q.