|
181.
|
About the U.S.A Kirn, Elaine
Tác giả Kirn, Elaine. Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DC: [Knxb] Ofice of English language programs bureau of educational and cutural afairs united states department of stateSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K300R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K300R.
|
|
182.
|
GT tiếp cận bền vững trong các dự án phát triển nông thôn Nguyễn Quang Kim chủ biên, Bùi Hiếu, Phạm Ngọc Hải,...
Tác giả Nguyễn Quang Kim chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] Nông nghiệpSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 307.1412 Gi108tr] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.1412 Gi108tr.
|
|
183.
|
Giáo trình hướng dẫn học đàn organ Xuân Tứ Tập 2
Tác giả Xuân Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 X502T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 X502T.
|
|
184.
|
Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3 Nguyễn Trại chủ biên, Lê Thị Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà Tập 1
Tác giả Nguyễn Trại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
185.
|
Kỷ yếu hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học các trường đại học sư phạm toàn quốc lần thứ VI - 2012 Vũ Công Hảo, Nguyễn Thị Tâm, Đinh Công Hướng,...
Tác giả Vũ Công Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.8 K600y.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 K600y..
|
|
186.
|
Thư mục thần tích thần sắc Trương Thị Thọ, Nguyễn Văn Hội chủ biên, Nguyễn Thị An, Trần Thị Chinh
Tác giả Trương Thị Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 011.009597 TH550m.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 011.009597 TH550m..
|
|
187.
|
Kỹ thuật trồng cây cao su, hồ tiêu: Tài liệu phổ biến kỹ thuật / Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Trị: Sở nông nghiệp, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.8 K600th.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.8 K600th..
|
|
188.
|
Từ điền bách khoa Việt Nam Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Cù Huy Cận,... T.1 A-D
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..
|
|
189.
|
Màu phương Nam Bùi Quang Ánh, Nguyễn Trọng Tường
Tác giả Bùi Quang Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.45 M111ph.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.45 M111ph..
|
|
190.
|
Giáo trình dân số và phát triển Tống Văn Đường chủ biên, Nguyễn Đình Cử, Phạm Quí Thọ, Nguyễn Thị Thiềng Dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng
Tác giả Tống Văn Đường chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 304.6 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 Gi108tr..
|
|
191.
|
Ngữ học trẻ 2002 Hội ngôn ngữ học Việt Nam Diễn đàn học tập và nghiên cứu
Tác giả Hội ngôn ngữ học Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG550h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG550h..
|
|
192.
|
Nhạc sĩ Việt Nam hiện đại Hội nhạc sĩ Việt Nam
Tác giả Hội nhạc sĩ Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.92 NH329S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.92 NH329S.
|
|
193.
|
Động cơ đốt trong Hoàng Minh Tác chủ biên, Nguyễn Thị Loan Tập 1
Tác giả Hoàng Minh Tác. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.43 H407M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.43 H407M.
|
|
194.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 2: Dành cho giáo viên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
195.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 1: Dành cho giáo viên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
196.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 1: Giáo trình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
197.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 2: Giáo trình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
198.
|
Tài liệu dùng cho thi nâng ngạch từ giảng viên lên giảng viên chính Lưu hành nội bộ Bộ Gáo dục và Đào tạo
Tác giả Bộ Gáo dục và Đào tạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707 T103l] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707 T103l.
|
|
199.
|
New headway english course pet practice tests Jenny Quintana
Tác giả Jenny Quintana. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N200W.
|
|
200.
|
Biostatis tics LLoydd Fisher, Gerald van Belle A methodology for the Health sciences
Tác giả Fisher, LLoydd. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ John Wiley & Son [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 F300S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610 F300S.
|