|
1781.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng Đỗ Thùy Trang
Tác giả Đỗ Thùy Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 Đ450TH.
|
|
1782.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho hệ cao đăng Hoàng Thị Minh Nam
Tác giả Hoàng Thị Minh Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 H407TH.
|
|
1783.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho trình độ ĐH chính quy Dương Thị Ánh Tuyết
Tác giả Dương Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 D561TH.
|
|
1784.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho CDDSP âm nhạc và CĐSP mỹ thuật Hoàng Thị Ngọc Bích
Tác giả Hoàng Thị Ngọc Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 H407TH.
|
|
1785.
|
Tuyển tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương Quyển 6
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.
|
|
1786.
|
Văn hóa dân gian làng Đào Động Phạm Minh Đức
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104M.
|
|
1787.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: No items available
|
|
1788.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.
|
|
1789.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 4
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.
|
|
1790.
|
Sli lớn - dân ca của người Nùng Phán Slinhf - Lạng Sơn Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc sưu tầm, giới thiệu; Lã Xuân Đào, Hoàng Tuấn Cư dịch
Tác giả Hoàng Tuấn Cư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 SL300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 SL300l.
|
|
1791.
|
Ca dao Quảng Ngãi Lê Hồng Khánh sưu tầm, tuyển chọn, chú giải, bình luận
Tác giả Lê Hồng Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L250H.
|
|
1792.
|
Then giải của người Tày huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Hoàng Luận, Hoàng Tuấn Cư
Tác giả Hoàng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407L.
|
|
1793.
|
Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang Bàn Thị Ba sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Bàn Thị Ba. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597163 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597163 B105TH.
|
|
1794.
|
"Tày Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây bắc-Việt Nam Nguyễn Văn Hòa Từ dầu thế kỷ XI đến giữa thế kỉ XX
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.359 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.359 NG527V.
|
|
1795.
|
Tục ngữ-ca dao-câu đố-dân ca người Sán Dìu Vĩnh Phúc Lâm Văn Hùng sưu tầm, biên dịch
Tác giả Lâm Văn Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà van 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L119V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L119V.
|
|
1796.
|
Truyện nàng Út Lót-đạo hồi liêu Cao Xuân Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu Tình ca dân tộc Mường-song ngữ
Tác giả Cao Xuân Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà van 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 C108X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 C108X.
|
|
1797.
|
Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, biên soạn Tình ca dân tộc Mường-song ngữ
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407N.
|
|
1798.
|
Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Ngô Văn Ban sưu tầm, tìm hiểu, giới thiệu
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.
|
|
1799.
|
Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.
|
|
1800.
|
Đám cưới của người Hà Nhì Đen ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành
Tác giả Nguyễn Thị Lành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NG527TH.
|