Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1781. Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng Đỗ Thùy Trang

Tác giả Đỗ Thùy Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 Đ450TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1782. Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho hệ cao đăng Hoàng Thị Minh Nam

Tác giả Hoàng Thị Minh Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 H407TH.

1783. Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho trình độ ĐH chính quy Dương Thị Ánh Tuyết

Tác giả Dương Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 D561TH.

1784. Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho CDDSP âm nhạc và CĐSP mỹ thuật Hoàng Thị Ngọc Bích

Tác giả Hoàng Thị Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 H407TH.

1785. Tuyển tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương Quyển 6

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.

1786. Văn hóa dân gian làng Đào Động Phạm Minh Đức

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104M.

1787. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: No items available

1788. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.

1789. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 4

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.

1790. Sli lớn - dân ca của người Nùng Phán Slinhf - Lạng Sơn Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc sưu tầm, giới thiệu; Lã Xuân Đào, Hoàng Tuấn Cư dịch

Tác giả Hoàng Tuấn Cư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 SL300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 SL300l.

1791. Ca dao Quảng Ngãi Lê Hồng Khánh sưu tầm, tuyển chọn, chú giải, bình luận

Tác giả Lê Hồng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L250H.

1792. Then giải của người Tày huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Hoàng Luận, Hoàng Tuấn Cư

Tác giả Hoàng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407L.

1793. Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang Bàn Thị Ba sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Bàn Thị Ba.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597163 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597163 B105TH.

1794. "Tày Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây bắc-Việt Nam Nguyễn Văn Hòa Từ dầu thế kỷ XI đến giữa thế kỉ XX

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.359 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.359 NG527V.

1795. Tục ngữ-ca dao-câu đố-dân ca người Sán Dìu Vĩnh Phúc Lâm Văn Hùng sưu tầm, biên dịch

Tác giả Lâm Văn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà van 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L119V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L119V.

1796. Truyện nàng Út Lót-đạo hồi liêu Cao Xuân Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu Tình ca dân tộc Mường-song ngữ

Tác giả Cao Xuân Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà van 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 C108X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 C108X.

1797. Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, biên soạn Tình ca dân tộc Mường-song ngữ

Tác giả Hoàng Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407N.

1798. Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Ngô Văn Ban sưu tầm, tìm hiểu, giới thiệu

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

1799. Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.

1800. Đám cưới của người Hà Nhì Đen ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành

Tác giả Nguyễn Thị Lành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NG527TH.