|
1761.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng Quyển 5
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 K 309 TH.
|
|
1762.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 4
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
1763.
|
Sử thi Mường Phan Đăng Nhật Quyển 2
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Nhan đề chuyển đổi: PH 105 Đ.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597.
|
|
1764.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soan Quyển 1
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 V 500 A.
|
|
1765.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên,Trần Thị An, Mai Thị Hồng biên soạn Quyển 4
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 K 309 TH.
|
|
1766.
|
Giai thoại văn học Việt nam Kiều Thu Hoạch chủ biên, biên soạn Quyển 1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398. 209597] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398. 209597.
|
|
1767.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 2
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
1768.
|
Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà ôi ở Việt Nam Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn Quyển 1
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR 120 NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR 120 NG.
|
|
1769.
|
Văn học hiện đại, lý thuyết và tiếp nhận Lê Huy Bắc.
Tác giả Lê Huy Bắc. Ấn bản: In lần thứ 2.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L250H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L250H.
|
|
1770.
|
Văn học Âu -Mỹ thế kỷ XX/ Lê Huy Bắc, Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Thu Dung...
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V114H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V114H.
|
|
1771.
|
Tuyển tập Huy Cận Thanh Sơn tuyển chọn T.2 Thơ và văn xuôi
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H523C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H523C.
|
|
1772.
|
Dưới bóng Hoàng Lan Thạch Lam Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi
Tác giả Thạch Lam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH102L] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH102L.
|
|
1773.
|
Hòn đất Anh Đức Tiểu thuyết
Tác giả Anh Đức. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
1774.
|
Lý luận và phê bình văn học Trần Đình Sử Những vấn đề và quan niệm hiện đại : Tập tiểu luận
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922434 TR120Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922434 TR120Đ.
|
|
1775.
|
Tâm hồn cao thượng Edmond De,Amicis; Hà Mai Anh dịch
Tác giả Amicis, Edmond De. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 853 A100M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 853 A100M.
|
|
1776.
|
Thơ Nguyễn Khuyến Nguyễn Khuyến Tuyển tập thơ chọn lọc
Tác giả Nguyễn Khuyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527KH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527KH.
|
|
1777.
|
Thơ Việt nam 1945 - 1954 Mã Giang Lân
Tác giả Mã Giang Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 M100Gi] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 M100Gi.
|
|
1778.
|
Truyện Nôm Kiều Thu Hoạch Lịch sử phát triển và thi pháp thể loại
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 K309TH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 K309TH.
|
|
1779.
|
Xuân Quỳnh thơ và đời Xuân Quỳnh; Vân Long sưu tầm và tuyển chọn
Tác giả Xuân Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502Qu] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502Qu.
|
|
1780.
|
Vì một tiểu thuyết mới Alain Robbe, Grillet
Tác giả Grillet, Alain Robbe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 GR300L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 GR300L.
|