|
1741.
|
Quà của chúa Dorata Terakowska; Lê Bá Thự dịc và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Terakowska, D. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.8 T200R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 T200R.
|
|
1742.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Thái/ Lương Thị Đại Quyển 2
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014.-Sẵn sàng: No items available
|
|
1743.
|
Không gia đình Hector Malot; Huỳnh Lý dịch
Tác giả Malot, Hector. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 M100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M100L.
|
|
1744.
|
Truyện kể dân gian đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng chủ biên, Trương Đình Quang Quyển1
Tác giả Hoàng Việt Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 Tr 527 k] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 Tr 527 k.
|
|
1745.
|
Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch
Tác giả Tônxtôi, Liep. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
1746.
|
Người đàn bà đích thực Barbara Taylor Bradford; Bùi Phụng dịch T.II
Tác giả Bradford, B.T. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR100D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR100D.
|
|
1747.
|
Đi tìm chân dung Hàn Mặc Tử Phạm Xuân Tuyển sưu khảo
Tác giả Phạm Xuân Tuyển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92210092 PH104X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92210092 PH104X.
|
|
1748.
|
Tuyển tập phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam ( 1900 - 1945) Nguyễn Ngọc Thiện chủ biên, Nguyễn Thị Kiều Anh, Phạm Hồng Toàn T.5
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 NG527NG] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 NG527NG.
|
|
1749.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 4
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 NG 527 TH.
|
|
1750.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Quyển 2
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG 527 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG 527 X.
|
|
1751.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Phương Quyển 5
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 597 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 597 NG 527 X.
|
|
1752.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 4
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
1753.
|
Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An( chủ biên),Vũ Quang Dũng (biên soạn)
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR 120 TH.
|
|
1754.
|
Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế Song ngữ Viêt-Tà ôi, Việt Cơ Tu Kê Sửu chủ biên, Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên Quyển 2
Tác giả Kê Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 K 250 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 K 250 S.
|
|
1755.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên Quyển 1 Lương Thị Đại sưu tầm và biên soạn
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 177 L 561 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 177 L 561 TH.
|
|
1756.
|
Phân loại,đánh giá cao sưu tầm ở Phú Yên Trần Xuân Toàn, Võ Thị Lệ Quyên
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959755 TR 120 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959755 TR 120 X.
|
|
1757.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính (chủ biên), Phan Lan Hương biên soạn Quyển 3
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG 527 X.
|
|
1758.
|
Truyền thuyết- truyện cổ dân gian dân tộc Mường vùng huyện Lạc Sơn,tỉnh Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 19 B 510 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 19 B 510 H.
|
|
1759.
|
Thành ngữ, tục ngữ ca dao dân tộc Tày Hoàng Triều Ân, Hoàng Quyết
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 H 407 TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 H 407 TR.
|
|
1760.
|
Sử thi Akayet Inrasara
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 I 311 R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 I 311 R.
|