|
1721.
|
Truyện trạng Việt Nam Triều Nguyên sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Quyển 2
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Tr 527 Tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Tr 527 Tr.
|
|
1722.
|
Truyện Trạng Việt Nam Triều Nguyên sưu tầm, tuyển chọn,giới thiệu Quyển 1
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Tr 527 tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Tr 527 tr.
|
|
1723.
|
Lai Chang Nguyên truyện Trạng nguyên Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 QU 105 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 QU 105 V.
|
|
1724.
|
Sử thi thần thoại Mường Trương Sĩ Hùng
Tác giả Trương Sĩ Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 TR 561 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 TR 561 S.
|
|
1725.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô Niê biên soạn
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 Đ 450 H.
|
|
1726.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế (chủ biên), Trần Thị An biên soạn Q.6
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0 09 597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0 09 597 NG 527 TH.
|
|
1727.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 2
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
1728.
|
Địa danh Phú Yên Nguyễn Đình Chúc
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.32959755 NG 527 Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.32959755 NG 527 Đ.
|
|
1729.
|
Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Quyển2
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 INR 100 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 INR 100 S.
|
|
1730.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn, Vũ Quang Dũng Quyển 3
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
1731.
|
Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Quyển 1
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 INR 100 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 INR 100 S.
|
|
1732.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô biên soạn Quyển 6
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ 450 H.
|
|
1733.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô biên soạn Quyển 5
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ 450 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ 450 H.
|
|
1734.
|
Chàng AMã Chisa Akhat Jucar Raglai Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻng Quyển 1
Tác giả Trần Kiêm Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR 120 K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR 120 K.
|
|
1735.
|
Chàng AMã Chisa A khát Jucar Raglai Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻng Quyển 2
Tác giả Trần Kiêm Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR 1020 K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR 1020 K.
|
|
1736.
|
Hoa hồng thấm máu Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
1737.
|
Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà ôi ở Việt Nam Trần Nguyễn Khánh Phong Quyển 2
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 TR 120 NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 TR 120 NG.
|
|
1738.
|
Lời nguyền trong bão tuyết Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa NxbThanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
1739.
|
Tuyển tập truyện ngắn Nguyễn Minh Châu
Tác giả Nguyễn Minh Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527M.
|
|
1740.
|
Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoach chủ biên và biên soạn, Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm Quyển 1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 09 597] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 09 597.
|