Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1681. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.3

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1682. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.2

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L100Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

1683. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.1 Tiểu thuyết

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L100Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

1684. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính, Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sữa chữa và giới thiệu T.2

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

1685. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính, Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sữa chữa và giới thiệu T.1

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

1686. Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Tào Tuyết Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108T] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.

1687. Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Tào Tuyết Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108T] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.

1688. Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng,Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch T.3 Tiểu thuyết

Tác giả Tào Tuyết Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108T] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.

1689. Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng,Trần Quảng dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Tào Tuyết Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T108T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.

1690. Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Trần Quảng dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Tào Tuyết Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T108T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.

1691. Cao Hành Kiện tuyển tập tác phẩm Trinh Bảo, Sơn Hải, Như Hạnh dịch

Tác giả Cao Hành Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 C108H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 C108H.

1692. Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.1

Tác giả Tào Trọng Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.

1693. Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.2

Tác giả Tào Trọng Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.

1694. Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.3

Tác giả Tào Trọng Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.

1695. Tình nhân Janusz Leon Wis'niewski, Nguyễn Thị Thanh Thư dịch Truyện ngắn

Tác giả Wis'niewski, Janusz Leon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.8 W300S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 W300S.

1696. Tuyển tập truyện vừa và truyện ngắn A.Cuprin, Đoàn Tử Huyến dịch

Tác giả Cuprin, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 C523P] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 C523P.

1697. Chuyện người hành hương Nguyễn Ưóc biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 CH527ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 CH527ng.

1698. Đêm sau lễ ra trường V.Tendriacop, Đoàn Tử Huyến dịch Tiểu thuyết

Tác giả Tendriacop, V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T203D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T203D.

1699. Nữ sinh Nguyễn Nhật Ánh Truyện dài

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 10Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.

1700. Chuyện tình các đấng quân vương Ngô Thị Kim Doan

Tác giả Ngô Thị Kim Doan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NG450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450TH.