|
1681.
|
Cánh chim bằng Hoàng Gia Công, Nguyễn Văn Dinh, Đỗ Quý Doãn,... Thơ
Tác giả Hoàng Gia Công. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 C107ch] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 C107ch.
|
|
1682.
|
Hoa trái mùa Giang Biên Thơ
Tác giả Giang Biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Gi106B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Gi106B.
|
|
1683.
|
Đám mấy lơ lững Hoàng Vũ Thuật Thơ
Tác giả Hoàng Vũ Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H4007V] (19). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H4007V.
|
|
1684.
|
Thi sĩ Tố Như Hoàng Việt
Tác giả Hoàng Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H404V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H404V.
|
|
1685.
|
Bơi giữa dòng đời, bơi giữa dòng thơ Lý Hoài Xuân
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214009 B462gi] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214009 B462gi.
|
|
1686.
|
Gieo và mở Huỳnh Phan Anh, Nguyễn Quốc Chánh, Nguyễn Liên Châu,... Thơ, tiểu luận
Tác giả Huỳnh Phan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Gi205O] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Gi205O.
|
|
1687.
|
350 bài tập trung cấp tiếng Pháp = S.O có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải
Tác giả S.O. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM: Nhan đề chuyển đổi: 350 exercices niveau moy en.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B 100 tr] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B 100 tr.
|
|
1688.
|
Thi ca lục bát Nguyễn Chí Trung
Tác giả Nguyễn Chí Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: NG 527 CH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) NG 527 CH.
|
|
1689.
|
Thơ văn Cao Bá Quát Cao Bá Quát
Tác giả Cao Bá Quát. Ấn bản: In lần thứ 4, sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 C108B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 C108B.
|
|
1690.
|
Thơ Quảng Bình (1989 - 1998 ) / Giang Biên, Thái Chiến, Nguyễn Văn Dinh,...
Tác giả Giang Biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Th460qu] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Th460qu.
|
|
1691.
|
Gió ẩn màu Văn Lợi Thơ
Tác giả Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 V114L] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V114L.
|
|
1692.
|
Thi vân yên tử Hoàng Quang Thuận Thơ
Tác giả Hoàng Quang Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H407Qu] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H407Qu.
|
|
1693.
|
The cultural mosaic of ethnic groups in Vietnam: First English edition, with amendments and additions Nguyen Van Huy
Tác giả Nguyen Van Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Education publishing house 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.
|
|
1694.
|
Literature Alan Maley, Alan Duff; Series editor Alan Maley
Tác giả Maley, Alan. Ấn bản: Second editorMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100L.
|
|
1695.
|
Britain: For learners of English: Workbook James O'driscoll
Tác giả O'driscoll, James. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 O'400D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 O'400D.
|
|
1696.
|
Britain: For learners of English James O'Driscoll
Tác giả O'Driscoll, James. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 O'400D] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 O'400D.
|
|
1697.
|
Tiếng chim hót trong bụi mận gai Colleen MC Cullough; Phạm Mạnh Hùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Cullough, Colleen MC. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 899 C500L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 C500L.
|
|
1698.
|
Trở về Eden Rosalind Miles; Nguyễn Thị Kim Hiền dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Miles, Rosalind. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 899 M300L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 M300L.
|
|
1699.
|
Trở về Eden Rosalind Miles; Nguyễn Thị Kim Hiền dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Miles, Rosalind. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội Tổng công ty phát hành sách 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 899 M300L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 M300L.
|
|
1700.
|
Thấy gì ở nước Việt Pisanu Chanvitan Ký sự của Đại sứ Thái Lan tại Hà Nội
Tác giả Pisanu Chanvitan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Nhan đề chuyển đổi: Dôn Nhuôn .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9 P300S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9 P300S.
|