|
1661.
|
Tác giả thế kỷ hai mươi Bửu Ý T.1
Tác giả Bửu Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 B566Y] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 B566Y.
|
|
1662.
|
Đời viết văn của tôi Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527H.
|
|
1663.
|
Giá trị nhân văn và nghệ thuật trong hình tượng người phụ nữ của truyện Nôm Nguyễn Thị Chiến
Tác giả Nguyễn Thị Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527TH.
|
|
1664.
|
Văn học hiện đại, văn học Việt Nam Trần Thị Mai Nhi Giao lưu, gặp gỡ
Tác giả Trần Thị Mai Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 TR120TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 TR120TH.
|
|
1665.
|
Việt Nam văn học sử Phạm Thế Ngũ Giản ước tân biên: Sách tham khảo T.1 Văn học truyền khẩu, văn học lịch triều: Hán văn
Tác giả Phạm Thế Ngũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 PH104TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TH.
|
|
1666.
|
Chân dung và đối thoại Trần Đăng Khoa Bình luận văn chương
Tác giả Trần Đăng Khoa. Ấn bản: In lần thứ 8 có chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TR120Đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 895.9228 TR120Đ.
|
|
1667.
|
Văn học trung đại Việt Nam Đoàn Thị Thu Vân chủ biên, Lê Trí Viễn, Lê Thu Yến,... Thế kỷ 10 đến cuối thế kỷ 19
Tác giả Đoàn Thị Thu Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V114h] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V114h.
|
|
1668.
|
Nhà văn trong nhà trường Hoài Việt Nguyễn Bính
Tác giả Hoài Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92213209 H404V] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213209 H404V.
|
|
1669.
|
Văn chương thẩm mỹ và văn hóa Lê Ngọc Trà
Tác giả Lê Ngọc Trà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L250NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250NG.
|
|
1670.
|
Văn học sử Hàn Quốc Komisook, Jungmin, Jung Byung; Jeon Hye Kyung,Lý Xuân Chung biên dịch và chú giải Từ cổ đại đến cuối TK XIX
Tác giả Komisook. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 8957 K400M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 8957 K400M.
|
|
1671.
|
Đôi miền Trương Văn Lin
Tác giả Trương Văn Lin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR561V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR561V.
|
|
1672.
|
Hột muối bỏ sông Hà Nguyên Dũng Thơ
Tác giả Hà Nguyên Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H100NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H100NG.
|
|
1673.
|
Khoảng cuối mùa thu Quang Chuyền Thơ
Tác giả Quang Chuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 QU106CH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 QU106CH.
|
|
1674.
|
Mấy vần thơ, tập mới Thế Lữ
Tác giả Thế Lữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 TH250L] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TH250L.
|
|
1675.
|
Thơ thơ, gửi hương cho gió Xuân Diệu
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 X502D] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 X502D.
|
|
1676.
|
Khung trời mây trắng Phạm Bá Nhơn Thơ
Tác giả Phạm Bá Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH104B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH104B.
|
|
1677.
|
Hương biển Xuân Trà
Tác giả Xuân Trà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 X502TR] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 X502TR.
|
|
1678.
|
Nhận từ tình yêu Văn Tăng Thơ
Tác giả Văn Tăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 V114T] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 V114T.
|
|
1679.
|
Đứa con của cát Ngô Minh Thơ
Tác giả Ngô Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Sở văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 V114T] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 V114T.
|
|
1680.
|
Chòi ngắm sóng Vĩnh Nguyên
Tác giả Vĩnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 V312NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V312NG.
|