|
1641.
|
Văn hóa ẩm thực đồng bằng sông Cửu Long Huỳnh Văn Nguyệt Danh
Tác giả Huỳnh Văn Nguyệt Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H531V.
|
|
1642.
|
con gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai Sần Cháng, Lê Thành Nam
Tác giả Sần Cháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36909597167 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36909597167 S120CH.
|
|
1643.
|
Văn hóa ẩm thực dân gian dân tộc Thái, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn nghiên cứu, giới thiệu
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 L561S.
|
|
1644.
|
Biển đảo trong văn hóa, nghệ thuật dân gian Hội An Trần Văn An
Tác giả Trần Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120V.
|
|
1645.
|
Hình tượng dũng sĩ chống áp bức trong truyện cổ các dân tộc thiểu số Tây Nguyên Nguyễn Hữu Đức
Tác giả Nguyễn Hữu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 NG527H.
|
|
1646.
|
Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm, giới thiệu Quyển 1
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.974003 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974003 L250TR.
|
|
1647.
|
Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959758 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959758 H103L.
|
|
1648.
|
Sử thi BaNa và số phận của nó trong xã hội đương đại Lê Thị Thùy Ly
Tác giả Lê Thị Thùy Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TH.
|
|
1649.
|
Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.1209597 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.1209597 TR120M.
|
|
1650.
|
Bánh dân gian có mặt ở thành phố Cần Thơ Tôn Thất Lang
Tác giả Tôn Thất Lang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12095977 T310H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12095977 T310H.
|
|
1651.
|
Truyện cổ và thơ ca dân gian Trần Mạnh Tiến sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Trần Mạnh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120M.
|
|
1652.
|
Đi tìm một bản sử thi khun chương đầy đủ Quán Vi Miên sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.
|
|
1653.
|
Luận về giai thoại Triều Nguyên sưu tầm, nghiên cứu
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.
|
|
1654.
|
Những lời mo (cằm mo) trong tang lễ của người Tày Khao xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Ma Ngọc Hướng sưu tầm, giới thiệu Song ngữ Tày- Việt
Tác giả Ma Ngọc Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 M100NG.
|
|
1655.
|
Motif trong nghiên cứu truyện kể dân gian La Mai Thi Nga nghiên cứu
Tác giả La Mai Thi Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L100M.
|
|
1656.
|
Các chợ miền núi huyện Sơn Hóa tỉnh Phú Yên Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959755 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959755 TR120S.
|
|
1657.
|
Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường lay tỉnh Điện Biên Nguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597177 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597177 NG527TH.
|
|
1658.
|
Nghi lễ gia đình của người Mảng ở Việt Nam Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.08995930597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.08995930597 NG527V.
|
|
1659.
|
Lễ cúng sửa vía của người Thái đen ở Mường Thanh, Điện Biên Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597177 L250C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597177 L250C.
|
|
1660.
|
Hát ru dân tộc Mường Thanh Hóa Hoàng Minh Tường sưu tầm tuyển chọn
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959741 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959741 H407M.
|