|
1621.
|
Tang lễ đạo Hồi Tiểu thuyết Hoắc Đạt; Mênh Mông dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Hoắc Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H413Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H413Đ.
|
|
1622.
|
Tam quốc diễn nghĩa phụ lục Moss Rober, Jim Waters; Ngô Đức Thọ hiệu đính
Tác giả Robert, Moss. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 R400B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 R400B.
|
|
1623.
|
Têrêda Tiểu thuyết Gioocgi Amađô; Vũ Đình Bình dịch
Tác giả Amađô, Gioocgi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 A 100 M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 A 100 M.
|
|
1624.
|
Bố già Tiểu thuyết Mario Puzo; Trịnh Huy Ninh.. dịch
Tác giả Puzo, Mario. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
1625.
|
Trở lại thiên đường Tiểu thuyết Elia Koza; Nguyễn Hữu Đông dịch
Tác giả Koza, Elia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 K 100 Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 K 100 Z.
|
|
1626.
|
Người làm mưa Tiểu thuyết John Grisham; Thanh Vân, Kim Trâm dịch T.1
Tác giả Grisham, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 GR 300 S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 GR 300 S.
|
|
1627.
|
Các đệ nhất phu nhân Sách tham khảo Margaret Truman; Lê Thu..dịch
Tác giả Truman, Margaret. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 TR 500 M] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 TR 500 M.
|
|
1628.
|
Đứa con người yêu Tiểu thuyết Mỹ Pear S. Buck; Văn Hòa dịch
Tác giả Buck, Pear S. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.
|
|
1629.
|
Đừng bao giờ xa em Tiểu thuyết Margaret Pemberton; Bích Thuỷ dịch T.2
Tác giả Pemberton, Margaret. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 202 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 202 B.
|
|
1630.
|
Đừng bao giờ xa em Tiểu thuyết Maragret Pemberton; Bích Thủy dịch T.1
Tác giả Pemberton, Maragret. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 202 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 202 B.
|
|
1631.
|
Văn chương và tiếp nhận: Lý thuyết-luận giải-phê bình Trần Thái Học chủ biên
Tác giả Trần Thái Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR121TH] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR121TH.
|
|
1632.
|
Ngọn tháp hạnh phúc Tiểu thuyết Barbara Cartland; Vũ Đình Phòng dịch
Tác giả Cartland, Barbara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 C 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 C 100 R.
|
|
1633.
|
Người làm mưa Tiểu thuyết John Grisham; Thanh Vân, Kim Trâm dịch T.2
Tác giả Grisham, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 GR 300S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 GR 300S.
|
|
1634.
|
Tuyển tập truyện ngắn Jack London; Phạm Sông Hương tuyển chọn; Nguyễn Công Ái, Vũ Tuấn Phương dịch
Tác giả London, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 L 430 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 430 D.
|
|
1635.
|
Truyện ngắn chọn lọc Jack London; Nguyễn Công Ái dịch..; Trần Đức Thành tuyển chọn
Tác giả London, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 L 430 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 430 D.
|
|
1636.
|
Sự thật trần trụi Tiểu thuyết Michael Crichton; Thu Hương dịch
Tác giả Crichton, Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 CR 300 C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CR 300 C.
|
|
1637.
|
Hai số phận Tiểu thuyết Jeffrey Archer; Anh Thư dịch T.1
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 A 100 R] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 A 100 R.
|
|
1638.
|
Hai số phận Tiểu thuyết Jeffrey Archer; Anh Thư dịch T.2
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 1996 Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 A 100 R] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 A 100 R.
|
|
1639.
|
Bà tổng thống trước họng súng Tiểu thuyết Jeffrey Archer; Thủy Minh, Hoàng Hà dịch
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 A 100 R.
|
|
1640.
|
Thành phố buồn Tiểu thuyết Mary Higgins Clark; Anh Dũng, Thanh Thủy dịch; Đăng Thùy Dương hiệu đính
Tác giả Clark, Mary Higgins. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 R] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 R.
|