Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1621. Vấn đề cơ bản của minh họa, phương vẽ đầu tượng Uyên Huy

Tác giả Uyên Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 757 U603H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 757 U603H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1622. Thực trạng công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần cosevco Lê Hóa Khóa luận tốt nghiệp ngành Kế toán Trần Thị Vân; Nguyễn Thị Hà Thanh hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.867 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 657.867 TR120TH.

1623. Thực trạng công tác kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần Cosevco Lê Hóa Khóa luận tốt nghiệp ngành Kế toán Trần Thị Hương; Nguyễn Thị Thu Ngọc hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.7 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 657.7 TR120TH.

1624. Tranh dân gian Việt Nam Lê Thanh Đức, Nguyễn Bá Vân

Tác giả Lê Thanh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 750 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 L250TH.

1625. Cơ sở lý thuyết hóa học Dùng cho các trường đại học kỹ thuật Nguyễn Hạnh P.2: Nhiệt động hóa học. Động hóa học. Điện hóa học

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4, sửa chữa năm 1995Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 NG527H] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 NG527H.

1626. Sinh học phát triển thực vật Nguyễn Như Khanh

Tác giả Nguyễn Như Khanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 581.3 NG527NH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 581.3 NG527NH.

1627. Tang lễ của người Thái Đen Mường Thanh Tòng Văn Hân tìm hiểu, giới thiệu

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 T433V.

1628. Lượn Rọi hát đối đáp của người tày Dương Văn Sách, Dương Thị Đào sưu tầm

Tác giả Dương Văn Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 D561V.

1629. Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm Bùi Ngọc Phúc chủ biên, Hoàng Đình Phương, Phan Thị Thi Thơ, Trần Lê Khánh Hào

Tác giả Bùi Ngọc Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3579 Â119Nh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3579 Â119Nh.

1630. Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy

Tác giả Lương Việt Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.120959714 L250c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.120959714 L250c.

1631. Nhạc lễ tỉnh Bến Tre Huỳnh Văn Hùng

Tác giả Huỳnh Văn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H531v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 398.41 H531v.

1632. Tìm hiểu nghi thức tế - lễ trong các lễ hội dân gian ở vùng Hà Tây - Hà Nội Hoàng Thế Xương

Tác giả Hoàng Thế Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407TH.

1633. Truyện cổ Chiêm Hóa Đỗ Ngọc Quý sưu tầm, Trần Mạnh Tiến, Nguyễn Thanh Trường biên soạn, chỉnh lý, giới thiệu

Tác giả Đỗ Ngọc Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597153 Đ450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597153 Đ450NG.

1634. Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 3

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.

1635. Pang then của người Tày trắng xã Xuân Giang, huyện Quảng Bình, Tỉnh Hà Giang Hoàng Thị Cấp sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Hoàng Thị Cấp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TH.

1636. Tục thờ cúng tổ tiên của người Thái đen Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 T433v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 T433v.

1637. Thành cổ Chăm Pa những dấu ấn của thời gian Ngô Văn Doanh nghiên cứu, giới thiệu

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.359 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.359 NG527V.

1638. Thế giới mắm Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527H.

1639. Trò chơi dân gian ở Cần Thơ Tô Hoàng Vũ

Tác giả Tô Hoàng Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 T450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 T450H.

1640. Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn Quyển 2

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561S.