Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1601. Nguyễn Trãi Phạm Văn Đồng, Bùi Văn Nguyên, Hoài Thanh,...Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học,...

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527TR] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1602. Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long, Phan Canh T.4 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Sinh hoạt thi ca

Tác giả Nguyễn Tấn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.42162 NG527T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.42162 NG527T.

1603. Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long, Phan Canh T.2 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Xã hội quan

Tác giả Nguyễn Tấn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527T.

1604. Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long,Phan Canh T.1 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Nhân sinh quan

Tác giả Nguyễn Tấn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527T.

1605. Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long, Phan Canh T.3 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Vũ trụ quan

Tác giả Nguyễn Tấn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527T.

1606. Con mắt thơ Đỗ Lai Thúy Phê bình phong cách thơ mới

Tác giả Đỗ Lai Thúy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 Đ450L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Đ450L.

1607. Đời viết văn của tôi Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527H.

1608. Giá trị nhân văn và nghệ thuật trong hình tượng người phụ nữ của truyện Nôm Nguyễn Thị Chiến

Tác giả Nguyễn Thị Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527TH.

1609. Văn học hiện đại, văn học Việt Nam Trần Thị Mai Nhi Giao lưu, gặp gỡ

Tác giả Trần Thị Mai Nhi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 TR120TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 TR120TH.

1610. Việt Nam văn học sử Phạm Thế Ngũ Giản ước tân biên: Sách tham khảo T.1 Văn học truyền khẩu, văn học lịch triều: Hán văn

Tác giả Phạm Thế Ngũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 PH104TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TH.

1611. Chân dung và đối thoại Trần Đăng Khoa Bình luận văn chương

Tác giả Trần Đăng Khoa.

Ấn bản: In lần thứ 8 có chỉnh lýMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TR120Đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 895.9228 TR120Đ.

1612. Văn học trung đại Việt Nam Đoàn Thị Thu Vân chủ biên, Lê Trí Viễn, Lê Thu Yến,... Thế kỷ 10 đến cuối thế kỷ 19

Tác giả Đoàn Thị Thu Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V114h] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V114h.

1613. Nhà văn trong nhà trường Hoài Việt Nguyễn Bính

Tác giả Hoài Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92213209 H404V] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213209 H404V.

1614. Văn chương thẩm mỹ và văn hóa Lê Ngọc Trà

Tác giả Lê Ngọc Trà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L250NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250NG.

1615. Đôi miền Trương Văn Lin

Tác giả Trương Văn Lin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR561V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR561V.

1616. Hột muối bỏ sông Hà Nguyên Dũng Thơ

Tác giả Hà Nguyên Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H100NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H100NG.

1617. Khoảng cuối mùa thu Quang Chuyền Thơ

Tác giả Quang Chuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 QU106CH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 QU106CH.

1618. Mấy vần thơ, tập mới Thế Lữ

Tác giả Thế Lữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 TH250L] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TH250L.

1619. Thơ thơ, gửi hương cho gió Xuân Diệu

Tác giả Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 X502D] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 X502D.

1620. Khung trời mây trắng Phạm Bá Nhơn Thơ

Tác giả Phạm Bá Nhơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH104B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH104B.