Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1601. Địa chí văn hóa dân gian xã Yên Mạc Trần Đình Hồng

Tác giả Trần Đình Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 TR120Đ.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1602. Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

1603. Những câu chuyện cổ kim về tài ứng xử Vũ Bội Tuyền chủ biên T.1

Tác giả Vũ Bội Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V 500 B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V 500 B.

1604. Đất trời Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 TR120S.

1605. Tìm hiểu một số địa danh cổ ở An Giang qua truyền thuyết Nguyễn Văn Hiệp Dấu ấn văn hóa - lịch sử địa phương

Tác giả Nguyễn Văn Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527V.

1606. Địa chí văn hóa xã Đại Thắng Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên khảo cứu và biên soạn

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.

1607. Lược truyện 101 tác phẩm xuất sắc thế giới Lưu Huy Khánh, Hoàng Trực dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 L 557 tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 L 557 tr.

1608. Nghi Xuân địa chí Lê Văn Diễn

Tác giả Lê Văn Diễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959743 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959743 L250V.

1609. An Giang sông nước hữu tình Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527H.

1610. Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê Đặng Xuân Tuyên, Nguyễn Đình Vị, Nguyễn Năm Châu

Tác giả Đặng Xuân Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ301ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ301ch.

1611. Những câu chuyện tình Tập truyện chọn lọc về tình yêu Đoàn Tử Huyến, Vũ Đình Bình tuyển chọn; Trần Việt dịch..

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 c.

1612. Địa chí văn hóa dân gian Ninh Bình Trương Đình Tưởng chủ biên, An Viết Đàm, Đỗ Danh Gia

Tác giả Trương Đình Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ301ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ301ch.

1613. Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam Khổng Diễn, Trần Bình chủ biên; Đặng Thị Hoa, Đào Huy Khê nghiên cứu, biên soạn

Tác giả Khổng Diễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D120t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D120t.

1614. Đời làm bồi Phéc Đi Năng Ôynô; Nguyễn Như Đạt dịch

Tác giả Ôynô, Phéc Đi Năng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 Ô 450 Y] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 Ô 450 Y.

1615. Địa chí xã Hồng Việt huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Triều Âu

Tác giả Triều Âu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Â.

1616. Địa chí lang Thổ Ngọa Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.

1617. Những gương mặt trí thức Dương Trung Quốc, Lê Thị Thanh Hòa,Nguyễn Quang Âu, Tạ Ngọc Liễu T.2 Lịch sử văn hóa Việt Nam

Tác giả Dương Trung Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.552 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 NG527QU.

1618. Non nước xứ Quảng Phạm Trung Việt, Huỳnh Minh Tân biên

Tác giả Phạm Trung Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH104TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TR.

1619. A-la-đanh và cây đèn thần P.De Beaumont; Đào Trọng Quang dịch

Tác giả Beaumont, P.De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Aladin et la lampe mer veilleuse.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209 53] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 53.

1620. Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người kinh Việt Nam Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.