Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1601. Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lục

Tác giả Hoàng Sỹ Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7095947 H407S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7095947 H407S.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1602. Tiếp cận văn hóa Tà ôi Trần Nguyễn Khánh Phong Giới thiệu

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR121NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR121NG.

1603. Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá Quán Vi Miên khảo sát giới thiệu Tập 3

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 QU105V.

1604. Sinh hoạt văn hóa quan họ làng Trần Minh Chính nghiên cứu

Tác giả Trần Minh Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR121M.

1605. Dân ca xứ Nghệ Đặng Thanh Lưu sưu tập và khảo cứu tư liệu của bản thân và đồng nghiệp

Tác giả Đặng Thanh Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 Đ115TH.

1606. Nhạc lễ dân gian của người Việt ở Nam Bộ Nguyễn Thị Mỹ Liêm

Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 NG527TH.

1607. Tri thức dân gian của người Việt ở miền núi Nguyễn Phương Thảo

Tác giả Nguyễn Phương Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.

1608. Kiểu truyện con vật tinh ranh trong truyện dân gian Việt Nam và thế giới Đặng Quốc Minh Dương

Tác giả Đặng Quốc Minh Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.245 Đ115QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.245 Đ115QU.

1609. Truyện cổ dân gian dân tộc H'Mông huyện Sapa Đoàn Trúc Quỳnh

Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2809597167 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2809597167 Đ406TR.

1610. May Ngầm Byooc Lap Nguyễn Văn Kể Truyện thơ dân gian dân tộc Tày

Tác giả Nguyễn Văn Kể.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2809597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2809597 NG527V.

1611. Mùa nước nổi trong đời sống văn hóa đồng bằng sông Cửu Long Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.353095978 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.353095978 NG527H.

1612. Tri thức bản địa của người Thái ở miền núi Thanh Hóa Vũ Trường Giang

Tác giả Vũ Trường Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.360959741 V500TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.360959741 V500TR.

1613. Cầu lộc thánh mẫu tại phủ Tây Hồ, Hà Nội Phạm Văn Thành

Tác giả Phạm Văn Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959731 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959731 PH104V.

1614. Công cụ săn bắt chim, thú, cá, tôm của người Ba Na Kriem-Bình Định Yang Danh

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3550959754 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3550959754 Y106D.

1615. Tín ngưỡng dân gian trong đời sống tinh thần của người dân vùng đồng bằng sông Hồng hiện nay Hoàng Thị Lan, Nguyễn Thị Hải Yến

Tác giả Hoàng Thị Lan.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 2022Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41095973 T311ng] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41095973 T311ng.

1616. Truyện thơ Thái ở Việt Nam Lê Thị Hiến Đặc điểm thi pháp của thể loại

Tác giả Lê Thị Hiến.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 2022Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.808995910597 Tr527th] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.808995910597 Tr527th.

1617. Tri thức dân gian của người Nghệ Tĩnh về chuyện sinh đẻ Phan Thư Hiền

Tác giả Phan Thư Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Vinh 2018Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.095974 PH105TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095974 PH105TH.

1618. Biến đổi không gian văn hóa buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay Đặng Hoài Giang

Tác giả Đặng Hoài Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2019Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.89922059765 Đ115H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89922059765 Đ115H.

1619. Văn hóa ẩm thực một số dân tộc tỉnh Hòa Bình Bùi Chí Thanh

Tác giả Bùi Chí Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B510CH.

1620. Truyện cổ dân tộc Dao từ góc nhìn văn hóa Trần Thị Ngọc Anh

Tác giả Trần Thị Ngọc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thái Nguên Đại học Thái Nguyên 2019Sẵn sàng: No items available