|
161.
|
Tiếng Việt 2: Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại,... Sách giáo viên Tập 2:
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
162.
|
Tiếng Việt 1 Đặng Thị Lanh, Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh Sách giáo viên T.2
Tác giả Đặng Thị Lanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
163.
|
Lịch sử 6 Sách giáo viên Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Trương Hữu Quýnh (chủ biên), Đinh Ngọc Bảo,...
Tác giả Phan Ngọc Liên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 L302s] (57). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 L302s.
|
|
164.
|
Ngữ văn 11 Sách giáo viên Phan Trọng Luận (Tổng chủ biên), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... Tập 2
Tác giả Phan Trọng Luận (Tổng chủ biên), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG550v] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v.
|
|
165.
|
English for life: Tom Hutchinson Elementary: teacher's book
Tác giả Tom Hutchinson. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 E204l] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 E204l.
|
|
166.
|
First certificate master class Teacher's book Simon Haines, Barbara stewait
Tác giả Simon Haines. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 F 300 R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 F 300 R.
|
|
167.
|
Tiếng Nga 6: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Hùng (chủ biên), Đặng Cơ Mưu,... Sách giáo viên
Tác giả Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Đặng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 491.7071 Đ450Đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.7071 Đ450Đ.
|
|
168.
|
Tiếng Nga 7: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Đăng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm Sách giáo viên
Tác giả Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Đăng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 491.7071 Đ450Đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.7071 Đ450Đ.
|
|
169.
|
Tiếng Nga 8: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đặng Cơ Mưu,Dương Đức Niệm Sách giáo viên
Tác giả Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đặng Cơ Mưu,Dương Đức Niệm. Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 491.7071 T306NG] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.7071 T306NG.
|
|
170.
|
Thiết kế Tiếng Việt lớp 1: Công nghệ giáo dục Hồ Ngọc Đại, Ngô Hiền Tuyên Tập 1
Tác giả Hồ Ngọc Đại. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục Việt Nam, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
171.
|
Thiết kế Tiếng Việt lớp 1: Công nghệ giáo dục Hồ Ngọc Đại, Thạch Thị Lan Anh Tập 2.
Tác giả Hồ Ngọc Đại. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục Việt Nam, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
172.
|
Thiết kế bài giảng Vật lý THCS 8 Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên, Lê Minh Hà
Tác giả Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.071 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 NG527M.
|
|
173.
|
Oxford basics: Gareth Knight, Mark Ơ Neil, Bernie Hayden
Tác giả Knight, Gareth. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge University, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 Kn300g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 Kn300g.
|
|
174.
|
Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử lớp 10 THPT Nguyễn Thị Côi, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Mạnh Hưởng
Tác giả Nguyễn Thị Côi. Ấn bản: In lần thứ 3 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 NG527TH.
|
|
175.
|
Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử lớp 12 THPT Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Thế Bình
Tác giả Nguyễn Thị Côi. Ấn bản: In lần thứ 3 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 NG527TH.
|
|
176.
|
Tài liệu luyện thi chính chỉ IELTS 5 JAKEMAN, VANESSA
Tác giả JAKEMAN, VANESSA. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nhan đề chuyển đổi: Cambridge practice tests for IELTS 5.Sẵn sàng: No items available
|
|
177.
|
Business focus: Pre - Intermediate teacher's book Hughes,Joghes
Tác giả Hughes,J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2004Sẵn sàng: No items available
|