Tìm thấy 2186 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Tìm hiểu lễ thức vòng đời người ở Hà Nội Lê Văn Kỳ (chủ biên), Lê Hồng Lý, Lê Trung Vũ,..

Tác giả Lê Văn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 T310h.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Gốm cổ và hoa văn trên trang phục của người Chăm Đinh Bá Hòa, Trương Hiến Mai

Tác giả Đinh Bá Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 Đ312B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 Đ312B.

163. Tri thức dân gian trong canh tác cây lúa nước của người Pa Dí Lào Cai Bùi Quốc Khánh

Tác giả Bùi Quốc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 B510Q.

164. Múa dân gian các dân tộc Việt Nam Lâm Tô Lộc

Tác giả Lâm Tô Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L119T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L119T.

165. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.2

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751V400V.

166. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.4

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.

167. Donatello Phạm Quang Vinh chủ biên, Đào Châu Hải, Nguyễn Phú Kim Danh họa thế giới

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.945 D400m] (1). Items available for reference: [Call number: 759.945 D400m] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.945 D400m.

168. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.3

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.

169. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.1

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.8751V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.8751V400V.

170. Ngôi nhà truyền thống người H'mông xã Bản phố huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai Đoàn Trúc Quỳnh

Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 Đ406TR.

171. Matisse Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Quân Danh họa thế giới

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.944 M100t] (1). Items available for reference: [Call number: 759.944 M100t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.944 M100t.

172. Nghê nông cổ truyền vùng đất Khánh hòa xưa Ngô Văn Ban (chủ biên), Võ Triều Dương

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 NG450V.

173. Khánh Hòa - diện mạo văn hóa một vùng đất Ngô Văn Ban, Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu,.. T10

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 KH107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 KH107H.

174. Beckmann Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim Danh họa thế giới

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.943 B201k] (1). Items available for reference: [Call number: 759.943 B201k] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.943 B201k.

175. Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.1

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.

176. Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định Trần Xuân Toàn, Trần Xuân Liếng

Tác giả Trần Xuân Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 TR120X.

177. Mo voái Đinh Văn Ân

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ312V.

178. Khảo sát văn hóa truyền thống Mường Đủ Trần Thị Liên (chủ biên), Nguyễn Hữu Kiên

Tác giả Trần Thị Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120TH.

179. Tục dựng lễ mừng nhà mới dân tộc Thái Hoàng Trần Nghịch

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2 H407TR.

180. Lễ cưới của người Sán Chỉ, Then Hỉn Ẻn Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 TR309TH.