|
161.
|
Xướng cài hoa dân tộc Mường Vương Anh
Tác giả Vương Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 V561A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 V561A.
|
|
162.
|
Nghi lễ - lễ hội của người Chăm và người Ê đê Ngô Văn Doanh, Trương Bi
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.
|
|
163.
|
Phong tục tang lễ của người Thái đen xưa kia Lường Vương Trung
Tác giả Lường Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L561V.
|
|
164.
|
Tang lễ cổ truyền người Mường Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 B510H.
|
|
165.
|
Dân ca Sán Chỉ ở Kiên Lao, Lục Ngạn, Bắc Giang Nguyễn Xuân Cần, Trần Văn Lạng, Nguyễn Hữu Tự
Tác giả Nguyễn Xuân Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c.
|
|
166.
|
Luật tục Ê đê Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thầu Tập quán Pháp
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG450Đ.
|
|
167.
|
Phặt phòng - quấn quýt Hoàng Thị Cấp
Tác giả Hoàng Thị Cấp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 PH117ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 PH117ph.
|
|
168.
|
Sử thi Raglai và Mnông Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tienq, Điểu Kâu, Tấn Vịnh
Tác giả Nguyễn Thế Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th.
|
|
169.
|
Lễ tục của người Dao ở Vĩnh Phúc và Lào Cai Xuân Mai, Phạm Công Hoan
Tác giả Xuân Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 X502M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 X502M.
|
|
170.
|
Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu Diệp Trung Bình
Tác giả Diệp Trung Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 D307TR.
|
|
171.
|
Các bài kinh về tục tang ma người Chăm A hiêr Sử Văn Ngọc, Sử Gia Trang
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393 S550V.
|
|
172.
|
Văn hóa ẩm thực dân gian Chăm Bình Thuận Bố Xuân Hổ
Tác giả Bố Xuân Hổ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B450X.
|
|
173.
|
Văn hóa dân gian truyền thống của tộc người K'ho Linh Nga Nieek Dam
Tác giả Linh Nga Nieek Dam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L312NG.
|
|
174.
|
Đám cưới người Dao Tuyển Trần Hữu Sơn
Tác giả Trần Hữu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 TR120H.
|
|
175.
|
Các hình thức ma thuật bùa chú của người Thái đen ở Điện Biên Lường Thị Đại
Tác giả Lường Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.
|
|
176.
|
Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội Trần Trí Dõi Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hóa
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TR.
|
|
177.
|
Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số - những giá trị đặc sắc Phan Đăng Nhật T.1 Một số thành tố văn hóa dân gian
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.
|
|
178.
|
Văn hóa Xinh - Mun Trần Bình
Tác giả Trần Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120B.
|
|
179.
|
Quy trình dựng nhà sàn cổ của người Thái đen ở Mường Thanh (tỉnh Điện Biên) Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Qu600tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Qu600tr.
|
|
180.
|
Văn hóa ẩm thực Thái vùng Tây Bắc Việt Nam Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.12 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.12 NG527V.
|