|
161.
|
Hình tượng dũng sĩ chống áp bức trong truyện cổ các dân tộc thiểu số Tây Nguyên Nguyễn Hữu Đức
Tác giả Nguyễn Hữu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 NG527H.
|
|
162.
|
Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm, giới thiệu Quyển 1
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.974003 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974003 L250TR.
|
|
163.
|
Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959758 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959758 H103L.
|
|
164.
|
Sử thi BaNa và số phận của nó trong xã hội đương đại Lê Thị Thùy Ly
Tác giả Lê Thị Thùy Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TH.
|
|
165.
|
Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.1209597 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.1209597 TR120M.
|
|
166.
|
Con người, môi trường và văn hóa Nguyễn Xuân kính Tập 2
Tác giả Nguyễn Xuân Lính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527X.
|
|
167.
|
Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân nghiên cứu, sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NG 527 NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NG 527 NGH.
|
|
168.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu sưu tầm Q.5
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.
|
|
169.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 2
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.
|
|
170.
|
Tìm hiểu sự vận động của một số thể loại văn học dân gian người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.
|
|
171.
|
Fôn –clo Bâhnar Tô Ngọc Thanh chủ biên, Đặng Nghiêm Vạn, Phạm Hùng Thoan,...
Tác giả Tô Ngọc Thanh chủ biên. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 F454c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 F454c.
|
|
172.
|
Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam Võ Quang Nhơn
Tác giả Võ Quang Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V400QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V400QU.
|