|
161.
|
Tình người kiếp hổ Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
162.
|
Xã hội-Văn học-Nhà trường Phan Trọng Luận
Tác giả Phan Trọng Luận. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 PH105TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 PH105TR.
|
|
163.
|
Ảnh hưởng kinh dịch trong văn học và cuộc sống Mộng Bình Sơn
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 M455B] (3). Items available for reference: [Call number: 800 M455B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 M455B.
|
|
164.
|
Thơ Hồ Xuân Hương Văn học cổ Việt Nam Phạm Du Yên tập hợp và giới thiệu
Tác giả Hồ Xuân Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H450X.
|
|
165.
|
Tuyển tập thơ tình bốn phương Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên biên soạn
Tác giả Thái Doãn Hiểu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Hồ Chí Minh, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.81 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.81 T527t..
|
|
166.
|
Ai đã đặt tên cho dòng sông Tinh tuyển bút ký hay nhất Hoàng Phủ Ngọc Tường
Tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 803 H407PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 H407PH.
|
|
167.
|
Nhà văn phê bình Khảo cứu văn học Việt Nam: Thời kỳ 1932-1945 Mộng Bình Sơn, Đào Đức Chương
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 090032 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 090032 M455B.
|
|
168.
|
Những khúc ngâm chọn lọc Lương Văn Đang, Nguyễn Thạch Giang; Nguyễn Lộc giới thiệu, biên khảo, chú giải Tập 1 Chinh phụ ngâm, cung oán ngâm khúc
Tác giả Lương Văn Đang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NH556kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NH556kh..
|
|
169.
|
Nguyễn Trãi Tác giả-Tác phẩm-Tư liệu Nguyễn Bích Thuận biên soạn
Tác giả Nguyễn Trãi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 11 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 11 NG527TR.
|
|
170.
|
Bình giảng tác phẩm văn học Trong chương trình cuối cấp THCS và THPT Trần Đình Sử, Trần Đăng Xuyền
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
171.
|
Loài mèo Truyện ngắn chọn lọc Lê Thị Thu Thủy, Nguyễn Hương Thảo, Đỗ Hồng,...
Tác giả Lê Thị Thu Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học; Báo Tiền Phong 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 334 L404m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 L404m..
|
|
172.
|
Mối quan hệ giữa văn học Việt Nam và văn học Trung Quốc qua cái nhìn so sánh Nguyễn Khắc Phi
Tác giả Nguyễn Khắc Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 809 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 NG527KH.
|
|
173.
|
Giáo trình văn hóa du lịch Dùng trong các trường THCN Lê Thị Vân chủ biên
Tác giả Lê Thị Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 30609597 L250TH] (18). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 30609597 L250TH.
|
|
174.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Quốc Vượng chủ biên , Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền,...
Tác giả Trần Quốc Vượng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C460s] (31). Items available for reference: [Call number: 306.09597 C460s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C460s.
|
|
175.
|
Văn hóa học và VĂn hóa Việt Nam Giáo trình CĐSP Trần Ngọc Thêm, Phạm Hồng Quang
Tác giả Trần Ngọc Thiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội ĐHSP 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TR120NG] (52). Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR120NG] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 TR120NG.
|
|
176.
|
Văn học dịch Hoa Bằng, Đăng Bảy, Đoàn Đình Ca dịch,...
Tác giả Hoa Bằng, Đăng Bảy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 V114h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 V114h..
|
|
177.
|
Để hiểu đông chu liệt quốc Qua tác phẩm văn học và điện ảnh Lê Ngọc Tú
Tác giả Lê Ngọc Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 L250NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 L250NG.
|
|
178.
|
Tổ chức dạy học theo hình thức Seminar ở môn lí luận văn học Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Nguyễn Thị Bích An
Tác giả Nguyễn Thị Bích An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527TH] (14). Items available for reference: [Call number: 807.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527TH.
|
|
179.
|
Làm văn Dùng trong các trường CĐSP Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Minh Diệu, Nguyễn Thành Thi
Tác giả Đỗ Ngọc Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 Đ450NG] (43). Items available for reference: [Call number: 807.1 Đ450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 Đ450NG.
|
|
180.
|
Những giấc mơ cắt dán Trần Quang Đạo
Tác giả Trần Quang Đạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR120Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120Q.
|