|
161.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.3 Ăn trộm đào, Kỹ thuật miệng, Vương Lan
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 B450T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
162.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.1 Thi thành hoàng, Tiếng người trong con ngươi, Vẽ trên vách
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 B450T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
163.
|
Tây du ký Ngô Thừa Ân; Thụy Đình dịch; Chu Thiên hiệu đính T.1
Tác giả Ngô Thừa Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG450TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450TH.
|
|
164.
|
Nhân vật Tam Quốc Ngô Nguyên Phi
Tác giả Ngô Nguyên Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG450NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450NG.
|
|
165.
|
Tây du ký Ngô Thừa Ân; Thụy Đình dịch; Chu Thiên hiệu đính T.2
Tác giả Ngô Thừa Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG450TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450TH.
|
|
166.
|
Phong kiếm xuân thu Tô Chẩn dịch T.2
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH431k] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH431k.
|
|
167.
|
Phong kiếm xuân thu Tô Chẩn dịch T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH431k] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH431k.
|
|
168.
|
Ngọc vỡ Lý Quốc Văn, Điền Đông Chiều, Quan Hồng,...; Phạm Tú Châu tuyển chọn và dịch Truyện ngắn Trung Quốc hiện đại
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG419v] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG419v.
|
|
169.
|
Tang lễ đạo Hồi Hoắc Đạt; Mênh Mông dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Hoắc Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H413Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H413Đ.
|
|
170.
|
Tang lễ đạo Hồi Tiểu thuyết Hoắc Đạt; Mênh Mông dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Hoắc Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H413Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H413Đ.
|
|
171.
|
Tam quốc diễn nghĩa phụ lục Moss Rober, Jim Waters; Ngô Đức Thọ hiệu đính
Tác giả Robert, Moss. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 R400B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 R400B.
|
|
172.
|
Nho lâm ngoại sử Một kiệt tác châm biếm Kim Ngàn biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Kim Ngàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K310N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K310N.
|
|
173.
|
Kim Bình Mai Tiếu Tiếu Sinh, Hải Đăng dịch, Lê Đức Niệm hiệu đính và giới thiệu T.2
Tác giả Tiếu Tiếu Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T309T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T309T.
|
|
174.
|
Kim Bình Mai Tiếu Tiếu Sinh, Hải Đăng dịch, Lê Đức Niệm hiệu đính và giới thiệu T.1
Tác giả Tiếu Tiếu Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T309T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T309T.
|
|
175.
|
Vụ án Lâm Bưu Thiệu Nhất Hải, Vũ Kim Thoa dịch
Tác giả Thiệu Nhất Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH309NH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH309NH.
|
|
176.
|
Tiết Đinh San chinh tây Tô Chẩn dịch T.2
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T308đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T308đ.
|
|
177.
|
Tiết Đinh San chinh tây Tô Chẩn dịch T.1
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T308đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T308đ.
|
|
178.
|
Hậu Thủy Hử Thi Nại Am, La Quán Trung, Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thúy Nga dịch T.3
Tác giả Thi Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
179.
|
Hậu Thủy Hử Thi Nại Am, La Quán Trung, Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thúy Nga dịch T.2
Tác giả Thi Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
180.
|
Hậu Thủy Hử Thi Nại Am, La Quán Trung, Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thúy Nga dịch T.1
Tác giả Thi Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|