Tìm thấy 1196 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Phương pháp tính: Phần lý thuyết Lê Đình Thịnh, ...

Tác giả Lê Đình Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L250Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L250Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Hình học xạ ảnh Văn Như Cương, ...

Tác giả Văn Như Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 V114'NH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 V114'NH.

163. BT Hình học xạ ảnh Phạm Bình Đô, ...

Tác giả Phạm Bình Đô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 PH104B] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 PH104B.

164. BT Hình học cao cấp Nguyễn Mộng Hy, ...

Tác giả Nguyễn Mộng Hy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527M] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527M.

165. Tiếp cận các phương pháp dạy học không truyền thống trong dạy học Toán: Ở trường ĐH và trường PT Đào Tam, ...

Tác giả Đào Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 Đ108T] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 Đ108T.

166. Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính Lê Quang Trung, ...

Tác giả Lê Quang Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L250Q] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L250Q.

167. GT Cơ sở hình học và hình học sơ cấp Trương Đức Hinh, ...

Tác giả Trương Đức Hinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0071 TR561Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0071 TR561Đ.

168. GT giới hạn và tính liên tục của hàm 1 biến số Lương Hà, ...

Tác giả Lương Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L561H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L561H.

169. GT tập hợp và ánh xạ Văn Nam, ...

Tác giả Văn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511.3 V114'N] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511.3 V114'N.

170. GT hình học Affine và hình học enclide Trần Đạo Dõng, ...

Tác giả Trần Đạo Dõng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 TR120Đ] (6). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 TR120Đ.

171. GT phép tính vi phân và tích phân Lương Hà, ...

Tác giả Lương Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L561H] (5). Được ghi mượn (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L561H.

172. Tuyển tập 30 năm tạp chí Toán học và tuổi trẻ Lê Văn Thêm, ...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T527t] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T527t.

173. Qui hoạch tuyến tính Trần Túc

Tác giả Trần Túc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512 TR120T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 TR120T.

174. Giáo trình quy hoạch tuyến tính: Trần Quốc Chiến Tài liệu lưu hành nội bộ dành cho học viên hệ đào tạo từ xa

Tác giả Trần Quốc Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512 TR120Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 TR120Q.

175. Cơ sở giải tích phổ thông: Phạm Huy Điển,Đinh Thế Lục,Tạ Duy Phượng Lý thuyết và thực hành tính toán

Tác giả Phạm Duy Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 PH104H.

176. Nhập môn trí tuệ nhân tạo Đinh Mạnh Tưởng

Tác giả Đinh Mạnh Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.285 Đ312M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.285 Đ312M.

177. Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Gíao T.2

Tác giả Nguyễn Thủy Thanh.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.076 NG527TH] (29). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 NG527TH.

178. Giáo trình lý thuyết độ đo và tích phân Lương Hà

Tác giả Lương Hà.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L516H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L516H.

179. Giáo trình lý thuyết nhóm và vành Lê Văn Thuyết, Hoàng Tròn

Tác giả Lê Văn Thuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 L250V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 L250V.

180. Giáo trình lý thuyết môđun và đại số Nguyễn Xuân Tuyến

Tác giả Nguyễn Xuân Tuyến.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0071 NG527X] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0071 NG527X.