Tìm thấy 1404 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Từ điển Việt - Anh Nguyễn Xuân Huy 115.000 từ

Tác giả Nguyễn Xuân Huy | Nguyễn Xuân Huy.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 NG527X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Từ điển Việt - Anh Nguyễn Thành Thống

Tác giả Nguyễn Thành Thống | Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.

163. Cách sử dụng mạo từ Nguyễn Thế Dương Articles and usage

Tác giả Nguyễn Thế Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.

164. Tự học tiếng Anh cấp tốc Lê Giang self-study English

Tác giả Lê Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L250Gi] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L250Gi.

165. Từ điển Anh - Việt Lê Khả Kế

Tác giả Lê Khả Kế.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250KH.

166. Tiếng Anh giao tiếp Liz Soars, John Soars;Mạnh Cường giới thiệu và chú giải New Headway: Intermediate student's book: workbook

Tác giả Soars, Liz.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng NXB Hải Phòng 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

167. Từ điển Anh - Việt : khoảng 45.000 từ Trịnh Xuân Hùng

Tác giả Trịnh Xuân Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 TR312X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 TR312X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 TR312X.

168. Từ điển Anh - Việt : 110.000 từ Hoàng Vũ Luân

Tác giả Hoàng Vũ Luân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H407V] (3). Items available for reference: [Call number: 423 H407V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H407V.

169. English on your own Trần Anh Kim, Trần Giáng Hương Dùng cho người chưa biết tiếng Anh có thể tự học

Tác giả Trần Anh Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 1994Nhan đề chuyển đổi: Tiếng anh tự học.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120A.

170. Từ điển Anh - Việt : 95.000 từ Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 B510PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.

171. Từ điển Anh - Việt : 130.000 từ Phan Ngọc

Tác giả Phan Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 PH105NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 PH105NG.

172. Từ điển thành ngữ Anh - Việt Vĩnh Bá

Tác giả Vĩnh Bá.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 V312B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 V312B.

173. Từ điển cụm từ Việt - Anh Nguyễn Huỳnh Điệp

Tác giả Nguyễn Huỳnh Điệp | Nguyễn Huỳnh Điệp.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 423 NG527H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527H.

174. Cách dùng các thì trong tiếng Anh Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Ấn bản: In lần thứ 6 có bổ sung và hiệu đínhMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: The use of tenses in English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

175. Từ điển Anh - Việt Nguyễn Ngọc Ánh

Tác giả Nguyễn Ngọc Ánh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 T550đ.

176. Từ điển Anh - Việt Đặng Minh Lâm

Tác giả Đặng Minh Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H KHXH 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 Đ115M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 Đ115M.

177. Từ vựng tiếng Anh hiện đại Trần Tất Thắng Lexicon of contemporary

Tác giả Trần Tất Thắng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.2 T550v] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 T550v.

178. Cambridge international dictionary of English Cambridge University

Tác giả K.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 423 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 C104b.

179. Oxford business English dictionary : For learners of English Dilys Parkinson,...

Tác giả Dilys Parkinson.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 P100R] (3). Items available for reference: [Call number: 428.003 P100R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 P100R.

180. A B C từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh Trương Thị Hòa

Tác giả Trương Thị Hòa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.03 TR561TH] (2). Items available for reference: [Call number: 425.03 TR561TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.03 TR561TH.