|
161.
|
Trắc nghiệm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh: Võ Xuân Tùng Ôn thi tú tài, luyện thi đại học
Tác giả Võ Xuân Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 V400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400X.
|
|
162.
|
Cambridge preliminary English test 4 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University English for speaker of other language
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
163.
|
Cambridge preliminary English test 2 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University English for speaker of other languages
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
164.
|
Intensive Ielts writing Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute
Tác giả Group Ielts. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 I311t.] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 I311t..
|
|
165.
|
Intensive Ielts listening Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute
Tác giả Group Ielts. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I311t.] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I311t..
|
|
166.
|
Thí nghiệm thực hành phương pháp dạy học hóa học Nguyễn Cương chủ biên, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Sửu T3
Tác giả Nguyễn Cương. Ấn bản: Tái bản lần 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 TH300ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 TH300ngh.
|
|
167.
|
Sử thi Akayet Inrasara
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 I 311 R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 I 311 R.
|
|
168.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 4
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
169.
|
Sử thi Mường Phan Đăng Nhật Quyển 2
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Nhan đề chuyển đổi: PH 105 Đ.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597.
|
|
170.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soan Quyển 1
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 V 500 A.
|
|
171.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 2
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
172.
|
Giải đề thi chứng chỉ quốc gia A.B.C môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GDĐT
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
173.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập VII Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.02 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.02 T527t..
|
|
174.
|
FCE practice tests Four tests for the FCE exam Mark Harrison
Tác giả Mark Harrison. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H100R.
|
|
175.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm/
Tác giả Trần Văn Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T103L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T103L.
|
|
176.
|
25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ C Trần Văn Diệm 25 English tests for C level: Sánh dành cho thí sinh sắp dự thi chứng chỉ C Quốc gia/
Tác giả Trần Văn Diệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
177.
|
Basic IELTS speaking Zhang Juan, Alison Wong
Tác giả Zhang Juan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 ZH106J] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 ZH106J.
|
|
178.
|
Practice tests plus 2 With key: Cambridge English advanced Nick Kenny, Jacky Newbrook Third impression
Tác giả Kenny, Nick. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 K203N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 K203N.
|
|
179.
|
Speaking for Ielts Collins English for exams Karen Kovacs
Tác giả Kovacs, Karen. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K400V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K400V.
|
|
180.
|
CAE Result Student's book: A course for the Cambridge English advanced exam Kathy Gude, Mary Stephens
Tác giả Gude, Kathy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 G500D] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G500D.
|