|
161.
|
Cơ sở lí thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 12 Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam
Tác giả Phạm Đức Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 PH104Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 PH104Đ.
|
|
162.
|
Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 12 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C124h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C124h.
|
|
163.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 12 Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao
Tác giả Lê Đình Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 L250Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 L250Đ.
|
|
164.
|
Câu hỏi trắc nghiệm về di truyền và tiến hóa Trần Hồng Hải
Tác giả Trần Hồng Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.076 TR120H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.076 TR120H.
|
|
165.
|
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật Hàn Viết Thuận
Tác giả Hàn Viết Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 H105V] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 H105V.
|
|
166.
|
Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu Larry Nyhoff, Sanford, Leestma; Lê Minh Trung dịch
Tác giả NYHOFF, LARRY. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 N600H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 N600H.
|
|
167.
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật giải Nguyễn Đình Hóa
Tác giả Nguyễn Đình Hóa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 NG 527 Đ] (22). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 NG 527 Đ.
|
|
168.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật Lý 12 . Nguyễn Thanh Hải.
Tác giả Nguyễn Thanh Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHSP, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.
|
|
169.
|
500 câu hỏi trắc nghiệm vật lý . Lê Văn Giáo .
Tác giả Lê Văn Giáo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHSP, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.
|
|
170.
|
Tuyển chọn 400 bài toán Hình học 10 . Hà Văn Chương.
Tác giả Hà Văn Chương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 H100V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 H100V.
|
|
171.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán THPT 10 . Nguyễn Văn Nho.
Tác giả Nguyễn Văn Nho. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
172.
|
Câu hỏi trắc nghiệm đại số và giải tích 11 . Lê Mậu Dũng.
Tác giả Lê Mậu Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.076 L250M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.076 L250M.
|
|
173.
|
912 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm sinh học 11 Phan Thị Ngọc Diệp
Tác giả Phan Thị Ngọc Diệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105TH.
|
|
174.
|
Cơ sở lí thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 11 Võ Văn Chiến, Nguyễn Thi Ngọc Liên
Tác giả Võ Văn Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 V400V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 V400V.
|
|
175.
|
Hỏi đáp sinh học 12 Trần Thị Phương, Nguyễn Thu Huyền
Tác giả Trần Thị Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 TR120TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 TR120TH.
|
|
176.
|
46 câu hỏi đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh / Phạm Văn Tình . -
Tác giả Phạm Văn Tình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6076 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6076 PH104V.
|
|
177.
|
Giáo trình cấu trúc máy tính Dùng trong các trường THCN Phó Đức Toàn
Tác giả Phó Đức Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.22 PH400Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 PH400Đ.
|
|
178.
|
Cấu trúc máy vi tính Trần Quang Vinh
Tác giả Trần Quang Vinh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.22 TR120V] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 TR120V.
|
|
179.
|
Kiến trúc máy tính Nguyễn Đình Việt
Tác giả Nguyễn Đình Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.22 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 NG527Đ.
|
|
180.
|
Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THPT môn Sinh học Vũ Đức Lưu, Trần Văn Kiên T.2 Sinh học thực vật: Câu hỏi và bài tập tổng hợp
Tác giả Vũ Đức Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580.76 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 V500Đ.
|