Tìm thấy 329 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
161. Cơ sở lí thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 12 Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam

Tác giả Phạm Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 PH104Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 PH104Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
162. Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 12 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C124h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C124h.

163. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 12 Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao

Tác giả Lê Đình Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 L250Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 L250Đ.

164. Câu hỏi trắc nghiệm về di truyền và tiến hóa Trần Hồng Hải

Tác giả Trần Hồng Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.076 TR120H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.076 TR120H.

165. Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật Hàn Viết Thuận

Tác giả Hàn Viết Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 H105V] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 H105V.

166. Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu Larry Nyhoff, Sanford, Leestma; Lê Minh Trung dịch

Tác giả NYHOFF, LARRY.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 N600H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 N600H.

167. Cấu trúc dữ liệu và thuật giải Nguyễn Đình Hóa

Tác giả Nguyễn Đình Hóa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 NG 527 Đ] (22). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 NG 527 Đ.

168. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật Lý 12 . Nguyễn Thanh Hải.

Tác giả Nguyễn Thanh Hải.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHSP, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.

169. 500 câu hỏi trắc nghiệm vật lý . Lê Văn Giáo .

Tác giả Lê Văn Giáo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHSP, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.

170. Tuyển chọn 400 bài toán Hình học 10 . Hà Văn Chương.

Tác giả Hà Văn Chương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 H100V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 H100V.

171. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán THPT 10 . Nguyễn Văn Nho.

Tác giả Nguyễn Văn Nho.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.

172. Câu hỏi trắc nghiệm đại số và giải tích 11 . Lê Mậu Dũng.

Tác giả Lê Mậu Dũng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.076 L250M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.076 L250M.

173. 912 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm sinh học 11 Phan Thị Ngọc Diệp

Tác giả Phan Thị Ngọc Diệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105TH.

174. Cơ sở lí thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 11 Võ Văn Chiến, Nguyễn Thi Ngọc Liên

Tác giả Võ Văn Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 V400V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 V400V.

175. Hỏi đáp sinh học 12 Trần Thị Phương, Nguyễn Thu Huyền

Tác giả Trần Thị Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 TR120TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 TR120TH.

176. 46 câu hỏi đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh / Phạm Văn Tình . -

Tác giả Phạm Văn Tình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6076 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6076 PH104V.

177. Giáo trình cấu trúc máy tính Dùng trong các trường THCN Phó Đức Toàn

Tác giả Phó Đức Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.22 PH400Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 PH400Đ.

178. Cấu trúc máy vi tính Trần Quang Vinh

Tác giả Trần Quang Vinh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.22 TR120V] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 TR120V.

179. Kiến trúc máy tính Nguyễn Đình Việt

Tác giả Nguyễn Đình Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.22 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 NG527Đ.

180. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi THPT môn Sinh học Vũ Đức Lưu, Trần Văn Kiên T.2 Sinh học thực vật: Câu hỏi và bài tập tổng hợp

Tác giả Vũ Đức Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580.76 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 V500Đ.